1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,785,211,644 |
|
110,742,359 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,785,211,644 |
|
110,742,359 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,783,213,168 |
|
110,742,359 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,001,998,476 |
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
70,057 |
198,107 |
35,692 |
21,531 |
|
7. Chi phí tài chính |
806,523,387 |
529,919,938 |
661,534,430 |
332,038,479 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
806,523,387 |
529,919,938 |
661,534,430 |
332,038,479 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
368,081,567 |
250,198,749 |
218,276,675 |
167,628,513 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-172,536,421 |
-779,920,580 |
-879,775,413 |
-499,645,461 |
|
12. Thu nhập khác |
272,727,273 |
909,090,909 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
45,207,357 |
28,486,543 |
1,146,313 |
16,658,936 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
227,519,916 |
880,604,366 |
-1,146,313 |
-16,658,936 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
54,983,495 |
100,683,786 |
-880,921,726 |
-516,304,397 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
54,983,495 |
100,683,786 |
-880,921,726 |
-516,304,397 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
54,983,495 |
100,683,786 |
-880,921,726 |
-516,304,397 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
08 |
16 |
-136 |
-80 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|