TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
82,349,647,835 |
57,305,623,116 |
40,065,021,431 |
60,655,593,431 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,880,197,201 |
16,988,510 |
181,052,934 |
1,003,290,215 |
|
1. Tiền |
3,880,197,201 |
16,988,510 |
181,052,934 |
1,003,290,215 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,537,933,172 |
49,667,487,956 |
32,262,487,086 |
51,829,031,378 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,533,601,920 |
39,547,245,801 |
29,210,045,097 |
20,121,277,464 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
287,690,000 |
566,474,072 |
566,474,354 |
573,974,072 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
8,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,797,618,759 |
11,634,745,590 |
9,074,133,138 |
33,301,711,692 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,080,977,507 |
-2,080,977,507 |
-6,588,165,503 |
-10,167,931,850 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,916,683,404 |
7,606,312,592 |
7,606,312,592 |
7,606,312,592 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,916,683,404 |
8,732,192,876 |
8,732,192,876 |
8,732,192,876 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,125,880,284 |
-1,125,880,284 |
-1,125,880,284 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,834,058 |
14,834,058 |
15,168,819 |
216,959,246 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,834,058 |
14,834,058 |
15,168,819 |
38,061,373 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
178,897,873 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
93,448,479,574 |
|
92,712,951,615 |
97,881,079,270 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
894,859,574 |
303,859,665 |
159,331,615 |
159,331,615 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
894,859,574 |
303,859,665 |
159,331,615 |
159,331,615 |
|
- Nguyên giá |
62,546,133,872 |
42,122,441,580 |
34,199,157,145 |
31,156,925,686 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,651,274,298 |
-41,818,581,915 |
-34,039,825,530 |
-30,997,594,071 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
10,661,420,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
10,661,420,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
92,553,620,000 |
92,553,620,000 |
92,553,620,000 |
87,060,327,655 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
92,553,620,000 |
92,553,620,000 |
92,553,620,000 |
92,553,620,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-5,493,292,345 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
175,798,127,409 |
150,163,102,781 |
132,777,973,046 |
158,536,672,701 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
53,032,405,523 |
28,121,684,793 |
16,222,460,682 |
15,822,404,361 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
53,032,405,523 |
28,121,684,793 |
16,222,460,682 |
15,822,404,361 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,344,864,700 |
8,216,398,459 |
5,900,795,791 |
5,900,795,791 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,536,199,114 |
7,536,199,114 |
6,143,841,781 |
6,643,841,781 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,036,746,512 |
3,777,643,440 |
1,605,353,262 |
923,141,774 |
|
4. Phải trả người lao động |
308,311,381 |
282,585,446 |
194,750,000 |
194,750,100 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,758,241,804 |
557,204,304 |
445,225,137 |
445,225,137 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,195,786,900 |
1,386,280,896 |
1,237,230,899 |
1,259,385,966 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,481,991,300 |
4,995,109,322 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,370,263,812 |
1,370,263,812 |
695,263,812 |
455,263,812 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
122,765,721,886 |
122,041,417,988 |
116,555,512,364 |
142,714,268,340 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
122,765,721,886 |
122,041,417,988 |
116,555,512,364 |
142,714,268,340 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
64,800,000,000 |
64,800,000,000 |
64,800,000,000 |
64,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
64,800,000,000 |
64,800,000,000 |
64,800,000,000 |
64,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,960,000,000 |
15,960,000,000 |
15,960,000,000 |
15,960,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
54,514,367,796 |
54,514,367,796 |
54,514,367,796 |
54,514,367,796 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-12,508,645,910 |
-13,232,949,808 |
-18,718,855,432 |
7,439,900,544 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
143,053,351 |
401,576,386 |
-2,149,604,882 |
26,158,755,976 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-12,651,699,261 |
-13,634,526,194 |
-16,569,250,550 |
-18,718,855,432 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
175,798,127,409 |
150,163,102,781 |
132,777,973,046 |
158,536,672,701 |
|