MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 82,349,647,835 57,305,623,116 40,065,021,431 60,655,593,431
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,880,197,201 16,988,510 181,052,934 1,003,290,215
1. Tiền 3,880,197,201 16,988,510 181,052,934 1,003,290,215
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,537,933,172 49,667,487,956 32,262,487,086 51,829,031,378
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,533,601,920 39,547,245,801 29,210,045,097 20,121,277,464
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 287,690,000 566,474,072 566,474,354 573,974,072
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,797,618,759 11,634,745,590 9,074,133,138 33,301,711,692
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,080,977,507 -2,080,977,507 -6,588,165,503 -10,167,931,850
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 36,916,683,404 7,606,312,592 7,606,312,592 7,606,312,592
1. Hàng tồn kho 36,916,683,404 8,732,192,876 8,732,192,876 8,732,192,876
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,125,880,284 -1,125,880,284 -1,125,880,284
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,834,058 14,834,058 15,168,819 216,959,246
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,834,058 14,834,058 15,168,819 38,061,373
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 178,897,873
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 93,448,479,574 92,712,951,615 97,881,079,270
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 894,859,574 303,859,665 159,331,615 159,331,615
1. Tài sản cố định hữu hình 894,859,574 303,859,665 159,331,615 159,331,615
- Nguyên giá 62,546,133,872 42,122,441,580 34,199,157,145 31,156,925,686
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,651,274,298 -41,818,581,915 -34,039,825,530 -30,997,594,071
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,661,420,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,661,420,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 92,553,620,000 92,553,620,000 92,553,620,000 87,060,327,655
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 92,553,620,000 92,553,620,000 92,553,620,000 92,553,620,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,493,292,345
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 175,798,127,409 150,163,102,781 132,777,973,046 158,536,672,701
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 53,032,405,523 28,121,684,793 16,222,460,682 15,822,404,361
I. Nợ ngắn hạn 53,032,405,523 28,121,684,793 16,222,460,682 15,822,404,361
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,344,864,700 8,216,398,459 5,900,795,791 5,900,795,791
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,536,199,114 7,536,199,114 6,143,841,781 6,643,841,781
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,036,746,512 3,777,643,440 1,605,353,262 923,141,774
4. Phải trả người lao động 308,311,381 282,585,446 194,750,000 194,750,100
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,758,241,804 557,204,304 445,225,137 445,225,137
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,195,786,900 1,386,280,896 1,237,230,899 1,259,385,966
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27,481,991,300 4,995,109,322
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,370,263,812 1,370,263,812 695,263,812 455,263,812
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 122,765,721,886 122,041,417,988 116,555,512,364 142,714,268,340
I. Vốn chủ sở hữu 122,765,721,886 122,041,417,988 116,555,512,364 142,714,268,340
1. Vốn góp của chủ sở hữu 64,800,000,000 64,800,000,000 64,800,000,000 64,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 64,800,000,000 64,800,000,000 64,800,000,000 64,800,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,960,000,000 15,960,000,000 15,960,000,000 15,960,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 54,514,367,796 54,514,367,796 54,514,367,796 54,514,367,796
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -12,508,645,910 -13,232,949,808 -18,718,855,432 7,439,900,544
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 143,053,351 401,576,386 -2,149,604,882 26,158,755,976
- LNST chưa phân phối kỳ này -12,651,699,261 -13,634,526,194 -16,569,250,550 -18,718,855,432
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 175,798,127,409 150,163,102,781 132,777,973,046 158,536,672,701
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.