TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
57,305,623,116 |
50,571,152,350 |
46,005,229,064 |
45,226,589,119 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,988,510 |
348,321,243 |
12,476,162 |
102,285,531 |
|
1. Tiền |
16,988,510 |
348,321,243 |
12,476,162 |
102,285,531 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
49,667,487,956 |
42,600,425,243 |
38,362,691,509 |
37,485,343,022 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,547,245,801 |
35,991,555,500 |
32,771,327,705 |
32,265,059,705 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
566,474,072 |
566,474,072 |
566,600,161 |
566,474,072 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,634,745,590 |
11,459,673,920 |
10,442,041,892 |
10,071,087,494 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,080,977,507 |
-5,417,278,249 |
-5,417,278,249 |
-5,417,278,249 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,606,312,592 |
7,606,312,592 |
7,606,312,592 |
7,606,312,592 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,732,192,876 |
8,732,192,876 |
8,732,192,876 |
8,732,192,876 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,125,880,284 |
-1,125,880,284 |
-1,125,880,284 |
-1,125,880,284 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,834,058 |
16,093,272 |
23,748,801 |
32,647,974 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,834,058 |
16,093,272 |
23,748,801 |
32,647,974 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
92,857,479,665 |
92,814,798,980 |
92,712,951,615 |
92,712,951,615 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
303,859,665 |
261,178,980 |
159,331,615 |
159,331,615 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
303,859,665 |
261,178,980 |
159,331,615 |
159,331,615 |
|
- Nguyên giá |
42,122,441,580 |
35,933,714,923 |
35,833,714,923 |
35,833,714,923 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,818,581,915 |
-35,672,535,943 |
-35,674,383,308 |
-35,674,383,308 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
92,553,620,000 |
92,553,620,000 |
92,553,620,000 |
92,553,620,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
92,553,620,000 |
92,553,620,000 |
92,553,620,000 |
92,553,620,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
150,163,102,781 |
143,385,951,330 |
138,718,180,679 |
137,939,540,734 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,121,684,793 |
24,825,663,204 |
20,930,717,261 |
20,573,193,875 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
28,121,684,793 |
24,825,663,204 |
20,930,717,261 |
20,573,193,875 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,216,398,459 |
7,922,837,499 |
7,741,823,588 |
7,732,531,499 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,536,199,114 |
7,636,199,114 |
7,664,835,478 |
7,564,835,478 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,777,643,440 |
3,406,955,621 |
2,646,726,351 |
2,388,726,351 |
|
4. Phải trả người lao động |
282,585,446 |
238,711,831 |
194,750,000 |
194,750,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
557,204,304 |
604,600,137 |
489,225,137 |
445,225,137 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,386,280,896 |
1,471,095,190 |
1,498,092,895 |
1,551,861,598 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,995,109,322 |
2,500,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,370,263,812 |
1,045,263,812 |
695,263,812 |
695,263,812 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
122,041,417,988 |
118,560,288,126 |
117,787,463,418 |
117,366,346,859 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
122,041,417,988 |
118,560,288,126 |
117,787,463,418 |
117,366,346,859 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
64,800,000,000 |
64,800,000,000 |
64,800,000,000 |
64,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
64,800,000,000 |
64,800,000,000 |
64,800,000,000 |
64,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,960,000,000 |
15,960,000,000 |
15,960,000,000 |
15,960,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
54,514,367,796 |
54,514,367,796 |
54,514,367,796 |
54,514,367,796 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-13,232,949,808 |
-16,714,079,670 |
-17,486,904,378 |
-17,908,020,937 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
401,576,386 |
-144,829,120 |
-917,653,828 |
-1,338,770,387 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-13,634,526,194 |
-16,569,250,550 |
-16,569,250,550 |
-16,569,250,550 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
150,163,102,781 |
143,385,951,330 |
138,718,180,679 |
137,939,540,734 |
|