1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
57,711,362,592 |
151,240,962,266 |
184,214,645,125 |
82,698,926,602 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
496,539,939 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
57,214,822,653 |
151,240,962,266 |
184,214,645,125 |
82,698,926,602 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,696,905,514 |
112,590,069,828 |
132,680,227,986 |
37,954,486,430 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,517,917,139 |
38,650,892,438 |
51,534,417,139 |
44,744,440,172 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,910,636,781 |
1,373,817,674 |
6,870,729,970 |
10,679,818,788 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,311,902,715 |
15,824,073,069 |
19,175,531,140 |
15,334,580,219 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,971,775,760 |
15,824,073,069 |
19,174,141,016 |
15,334,580,219 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,531,642,209 |
1,197,175,178 |
2,591,033,750 |
2,851,088,612 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,833,955,202 |
2,186,490,917 |
9,878,864,797 |
1,956,100,390 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,814,338,212 |
23,211,321,304 |
31,941,784,922 |
40,984,666,963 |
|
12. Thu nhập khác |
284,363,639 |
5,919,004,868 |
1,585 |
95,220,859 |
|
13. Chi phí khác |
454,634,518 |
4,047,395,826 |
2,384,638,194 |
8,984,638 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-170,270,879 |
1,871,609,042 |
-2,384,636,609 |
86,236,221 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,644,067,333 |
25,082,930,346 |
29,557,148,313 |
41,070,903,184 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,862,145,471 |
1,352,542,481 |
5,125,433,461 |
1,192,196,266 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-7,358,007,968 |
-693,531,354 |
147,906,355 |
255,749,555 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,139,929,830 |
24,423,919,219 |
24,283,808,497 |
39,622,957,363 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,873,027,766 |
18,805,992,571 |
19,422,562,409 |
30,655,957,268 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,266,902,064 |
5,617,926,648 |
4,861,246,088 |
8,967,000,095 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
787 |
1,881 |
1,942 |
3,066 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|