MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 505 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 57,711,362,592 151,240,962,266 184,214,645,125 82,698,926,602
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 496,539,939
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 57,214,822,653 151,240,962,266 184,214,645,125 82,698,926,602
4. Giá vốn hàng bán 33,696,905,514 112,590,069,828 132,680,227,986 37,954,486,430
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,517,917,139 38,650,892,438 51,534,417,139 44,744,440,172
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,910,636,781 1,373,817,674 6,870,729,970 10,679,818,788
7. Chi phí tài chính 13,311,902,715 15,824,073,069 19,175,531,140 15,334,580,219
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,971,775,760 15,824,073,069 19,174,141,016 15,334,580,219
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,531,642,209 1,197,175,178 2,591,033,750 2,851,088,612
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,833,955,202 2,186,490,917 9,878,864,797 1,956,100,390
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,814,338,212 23,211,321,304 31,941,784,922 40,984,666,963
12. Thu nhập khác 284,363,639 5,919,004,868 1,585 95,220,859
13. Chi phí khác 454,634,518 4,047,395,826 2,384,638,194 8,984,638
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -170,270,879 1,871,609,042 -2,384,636,609 86,236,221
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,644,067,333 25,082,930,346 29,557,148,313 41,070,903,184
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,862,145,471 1,352,542,481 5,125,433,461 1,192,196,266
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7,358,007,968 -693,531,354 147,906,355 255,749,555
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,139,929,830 24,423,919,219 24,283,808,497 39,622,957,363
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,873,027,766 18,805,992,571 19,422,562,409 30,655,957,268
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,266,902,064 5,617,926,648 4,861,246,088 8,967,000,095
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 787 1,881 1,942 3,066
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.