1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
57,975,063,160 |
293,123,406,055 |
38,110,468,302 |
57,711,362,592 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
882,947,351 |
496,539,939 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
57,975,063,160 |
293,123,406,055 |
37,227,520,951 |
57,214,822,653 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,912,093,302 |
251,887,967,036 |
26,096,529,752 |
33,696,905,514 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,062,969,858 |
41,235,439,019 |
11,130,991,199 |
23,517,917,139 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-2,922,570,691 |
12,188,436,812 |
5,282,050,065 |
3,910,636,781 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,191,669,639 |
14,994,098,013 |
12,604,787,587 |
13,311,902,715 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,164,812,930 |
14,932,567,301 |
12,604,787,587 |
12,971,775,760 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
827,547,051 |
1,664,319,027 |
-2,502,380,330 |
2,531,642,209 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,758,926,438 |
2,903,605,607 |
3,656,361,094 |
5,833,955,202 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,017,350,141 |
37,190,491,238 |
-2,350,487,747 |
10,814,338,212 |
|
12. Thu nhập khác |
4,061,705,745 |
-51,893,059 |
3,116,233,997 |
284,363,639 |
|
13. Chi phí khác |
424,000,100 |
537,717,911 |
2,144,529,500 |
454,634,518 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,637,705,645 |
-589,610,970 |
971,704,497 |
-170,270,879 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,655,055,786 |
36,600,880,268 |
-1,378,783,250 |
10,644,067,333 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,910,917,002 |
3,435,499,835 |
4,157,333,747 |
5,862,145,471 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,768,483,633 |
107,235,466 |
-1,963,497,124 |
-7,358,007,968 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,512,622,417 |
33,058,144,967 |
-3,572,619,873 |
12,139,929,830 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,932,922,644 |
29,507,463,916 |
-4,434,038,869 |
7,873,027,766 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,579,699,773 |
3,550,681,051 |
861,418,996 |
4,266,902,064 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
493 |
2,951 |
-443 |
787 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|