1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
48,329,747,577 |
69,588,601,026 |
57,975,063,160 |
293,123,406,055 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
48,329,747,577 |
69,588,601,026 |
57,975,063,160 |
293,123,406,055 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,959,032,092 |
54,349,130,143 |
33,912,093,302 |
251,887,967,036 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,370,715,485 |
15,239,470,883 |
24,062,969,858 |
41,235,439,019 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
599,764,119 |
4,791,263,588 |
-2,922,570,691 |
12,188,436,812 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,821,955,151 |
10,130,095,579 |
12,191,669,639 |
14,994,098,013 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,821,955,151 |
10,125,731,372 |
12,164,812,930 |
14,932,567,301 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
953,626,685 |
496,511,042 |
827,547,051 |
1,664,319,027 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,568,831,931 |
4,691,962,028 |
2,758,926,438 |
2,903,605,607 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,533,319,207 |
5,705,187,906 |
7,017,350,141 |
37,190,491,238 |
|
12. Thu nhập khác |
3,045,100,884 |
573,795,491 |
4,061,705,745 |
-51,893,059 |
|
13. Chi phí khác |
2,447,283,838 |
105,636,950 |
424,000,100 |
537,717,911 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
597,817,046 |
468,158,541 |
3,637,705,645 |
-589,610,970 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,131,136,253 |
6,173,346,447 |
10,655,055,786 |
36,600,880,268 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,131,431,151 |
5,837,302,742 |
3,910,917,002 |
3,435,499,835 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,089,382,356 |
-2,975,892,525 |
-1,768,483,633 |
107,235,466 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,089,087,458 |
3,311,936,230 |
8,512,622,417 |
33,058,144,967 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,272,195,122 |
104,740,464 |
4,932,922,644 |
29,507,463,916 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-183,107,664 |
3,207,195,766 |
3,579,699,773 |
3,550,681,051 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
727 |
10 |
493 |
2,951 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|