1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
81,148,193,096 |
48,329,747,577 |
69,588,601,026 |
57,975,063,160 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
81,148,193,096 |
48,329,747,577 |
69,588,601,026 |
57,975,063,160 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
66,025,276,428 |
29,959,032,092 |
54,349,130,143 |
33,912,093,302 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
15,122,916,668 |
18,370,715,485 |
15,239,470,883 |
24,062,969,858 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,375,320,723 |
599,764,119 |
4,791,263,588 |
-2,922,570,691 |
|
7. Chi phí tài chính
|
7,493,690,794 |
7,821,955,151 |
10,130,095,579 |
12,191,669,639 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,498,865,194 |
7,821,955,151 |
10,125,731,372 |
12,164,812,930 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
-3,794,526,516 |
953,626,685 |
496,511,042 |
827,547,051 |
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,746,655,652 |
2,568,831,931 |
4,691,962,028 |
2,758,926,438 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,463,364,429 |
9,533,319,207 |
5,705,187,906 |
7,017,350,141 |
|
12. Thu nhập khác
|
461,224,555 |
3,045,100,884 |
573,795,491 |
4,061,705,745 |
|
13. Chi phí khác
|
414,407,215 |
2,447,283,838 |
105,636,950 |
424,000,100 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
46,817,340 |
597,817,046 |
468,158,541 |
3,637,705,645 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,510,181,769 |
10,131,136,253 |
6,173,346,447 |
10,655,055,786 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,091,460,614 |
4,131,431,151 |
5,837,302,742 |
3,910,917,002 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,684,174,620 |
-1,089,382,356 |
-2,975,892,525 |
-1,768,483,633 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,102,895,775 |
7,089,087,458 |
3,311,936,230 |
8,512,622,417 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
221,039,674 |
-183,107,664 |
3,207,195,766 |
3,579,699,773 |
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,881,856,101 |
7,272,195,122 |
104,740,464 |
4,932,922,644 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
488 |
727 |
10 |
493 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|