1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
98,842,509,666 |
81,148,193,096 |
48,329,747,577 |
69,588,601,026 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
98,842,509,666 |
81,148,193,096 |
48,329,747,577 |
69,588,601,026 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
83,944,427,853 |
66,025,276,428 |
29,959,032,092 |
54,349,130,143 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,898,081,813 |
15,122,916,668 |
18,370,715,485 |
15,239,470,883 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,087,545,697 |
11,375,320,723 |
599,764,119 |
4,791,263,588 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,173,118,290 |
7,493,690,794 |
7,821,955,151 |
10,130,095,579 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,173,118,290 |
7,498,865,194 |
7,821,955,151 |
10,125,731,372 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
415,237,744 |
-3,794,526,516 |
953,626,685 |
496,511,042 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,239,312,450 |
8,746,655,652 |
2,568,831,931 |
4,691,962,028 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,988,434,514 |
6,463,364,429 |
9,533,319,207 |
5,705,187,906 |
|
12. Thu nhập khác |
714,012,726 |
461,224,555 |
3,045,100,884 |
573,795,491 |
|
13. Chi phí khác |
36,547,689 |
414,407,215 |
2,447,283,838 |
105,636,950 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
677,465,037 |
46,817,340 |
597,817,046 |
468,158,541 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,665,899,551 |
6,510,181,769 |
10,131,136,253 |
6,173,346,447 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,384,939,308 |
3,091,460,614 |
4,131,431,151 |
5,837,302,742 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-562,604,236 |
-1,684,174,620 |
-1,089,382,356 |
-2,975,892,525 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,843,564,479 |
5,102,895,775 |
7,089,087,458 |
3,311,936,230 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,012,189,902 |
4,881,856,101 |
7,272,195,122 |
104,740,464 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
831,374,577 |
221,039,674 |
-183,107,664 |
3,207,195,766 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
501 |
488 |
727 |
10 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|