MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 505 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 66,987,991,993 96,681,094,445 159,313,462,362 101,073,784,012
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 66,987,991,993 96,681,094,445 159,313,462,362 101,073,784,012
4. Giá vốn hàng bán 45,625,509,623 69,462,492,194 139,201,781,104 82,886,571,984
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,362,482,370 27,218,602,251 20,111,681,258 18,187,212,028
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,944,938,178 2,727,352,515 8,428,706,012 7,078,905,641
7. Chi phí tài chính 7,402,899,544 7,518,091,105 7,969,315,844 6,590,071,680
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,404,761,097 7,518,091,105 7,962,730,244 6,590,071,680
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,791,637,121 31,949,586 -1,001,273,385 -1,069,168,250
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,419,155,965 3,182,974,713 2,614,204,514 3,321,725,649
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,693,727,918 19,276,838,534 16,955,593,527 14,285,152,090
12. Thu nhập khác 1,146,030,043 322,464,981 1,239,109,860 293,000
13. Chi phí khác 6,126,899 72,500,000 86,163,457 232,505,833
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,139,903,144 249,964,981 1,152,946,403 -232,212,833
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,833,631,062 19,526,803,515 18,108,539,930 14,052,939,257
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 518,555,301 1,532,649,087 1,478,240,057 775,683,125
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,633,922 7,568,653 -72,271,164 6,624,581
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,311,441,839 17,986,585,775 16,702,571,037 13,270,631,551
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,439,155,032 15,273,547,048 15,298,221,693 11,182,875,653
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,872,286,807 2,713,038,727 1,404,349,344 2,087,755,898
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,544 1,527 1,530 1,118
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.