1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
66,987,991,993 |
96,681,094,445 |
159,313,462,362 |
101,073,784,012 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
66,987,991,993 |
96,681,094,445 |
159,313,462,362 |
101,073,784,012 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,625,509,623 |
69,462,492,194 |
139,201,781,104 |
82,886,571,984 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,362,482,370 |
27,218,602,251 |
20,111,681,258 |
18,187,212,028 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,944,938,178 |
2,727,352,515 |
8,428,706,012 |
7,078,905,641 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,402,899,544 |
7,518,091,105 |
7,969,315,844 |
6,590,071,680 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,404,761,097 |
7,518,091,105 |
7,962,730,244 |
6,590,071,680 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,791,637,121 |
31,949,586 |
-1,001,273,385 |
-1,069,168,250 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,419,155,965 |
3,182,974,713 |
2,614,204,514 |
3,321,725,649 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,693,727,918 |
19,276,838,534 |
16,955,593,527 |
14,285,152,090 |
|
12. Thu nhập khác |
1,146,030,043 |
322,464,981 |
1,239,109,860 |
293,000 |
|
13. Chi phí khác |
6,126,899 |
72,500,000 |
86,163,457 |
232,505,833 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,139,903,144 |
249,964,981 |
1,152,946,403 |
-232,212,833 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,833,631,062 |
19,526,803,515 |
18,108,539,930 |
14,052,939,257 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
518,555,301 |
1,532,649,087 |
1,478,240,057 |
775,683,125 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,633,922 |
7,568,653 |
-72,271,164 |
6,624,581 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,311,441,839 |
17,986,585,775 |
16,702,571,037 |
13,270,631,551 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,439,155,032 |
15,273,547,048 |
15,298,221,693 |
11,182,875,653 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,872,286,807 |
2,713,038,727 |
1,404,349,344 |
2,087,755,898 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,544 |
1,527 |
1,530 |
1,118 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|