1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
73,456,168,256 |
75,105,026,272 |
74,713,748,545 |
62,565,422,591 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
73,456,168,256 |
75,105,026,272 |
74,713,748,545 |
62,565,422,591 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
55,088,928,479 |
51,414,895,404 |
52,366,693,058 |
46,193,337,890 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,367,239,777 |
23,690,130,868 |
22,347,055,487 |
16,372,084,701 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,925,594,821 |
3,352,608,799 |
3,679,042,554 |
14,509,239,056 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,599,098,679 |
8,053,454,280 |
7,499,416,925 |
6,767,773,870 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,589,689,363 |
8,053,454,280 |
7,500,022,732 |
6,767,773,870 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
514,558,109 |
-304,515,057 |
2,298,156,372 |
-1,430,982,491 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,347,721,790 |
2,770,872,160 |
-846,184,750 |
3,781,602,803 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,860,572,238 |
15,913,898,170 |
21,671,022,238 |
18,900,964,593 |
|
12. Thu nhập khác |
2,967,969,466 |
852,925,779 |
168,859,200 |
651,310,622 |
|
13. Chi phí khác |
111,845,599 |
13,777,522 |
13,826,106 |
1,291,788 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,856,123,867 |
839,148,257 |
155,033,094 |
650,018,834 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,716,696,105 |
16,753,046,427 |
21,826,055,332 |
19,550,983,427 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
727,687,894 |
852,173,076 |
935,376,136 |
58,007,515 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-84,527,974 |
10,560,887 |
9,624,580 |
9,633,922 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,073,536,185 |
15,890,312,464 |
20,881,054,616 |
19,483,341,990 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,606,262,345 |
13,413,687,975 |
16,934,842,097 |
16,464,297,123 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,467,273,840 |
2,476,624,489 |
3,946,212,519 |
3,019,044,867 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,015 |
2,653 |
2,827 |
2,748 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|