1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
85,560,463,372 |
62,983,955,814 |
73,456,168,256 |
75,105,026,272 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,638,584,108 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
80,921,879,264 |
62,983,955,814 |
73,456,168,256 |
75,105,026,272 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
75,046,079,625 |
46,012,798,845 |
55,088,928,479 |
51,414,895,404 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,875,799,639 |
16,971,156,969 |
18,367,239,777 |
23,690,130,868 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,992,707,778 |
2,759,804,404 |
7,925,594,821 |
3,352,608,799 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,261,016,970 |
7,612,523,612 |
8,599,098,679 |
8,053,454,280 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,261,016,970 |
7,612,523,612 |
8,589,689,363 |
8,053,454,280 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,569,547,488 |
988,091,035 |
514,558,109 |
-304,515,057 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,809,696,873 |
2,953,657,555 |
8,347,721,790 |
2,770,872,160 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,367,341,062 |
10,152,871,241 |
9,860,572,238 |
15,913,898,170 |
|
12. Thu nhập khác |
7,534,572,816 |
78,421,222 |
2,967,969,466 |
852,925,779 |
|
13. Chi phí khác |
19,121,923 |
2,139 |
111,845,599 |
13,777,522 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,515,450,893 |
78,419,083 |
2,856,123,867 |
839,148,257 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,882,791,955 |
10,231,290,324 |
12,716,696,105 |
16,753,046,427 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,234,693,657 |
661,544,794 |
727,687,894 |
852,173,076 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-62,457,377 |
-264,567,348 |
-84,527,974 |
10,560,887 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,710,555,674 |
9,834,312,878 |
12,073,536,185 |
15,890,312,464 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,710,555,674 |
8,342,633,497 |
10,606,262,345 |
13,413,687,975 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
1,491,679,381 |
1,467,273,840 |
2,476,624,489 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,945 |
1,970 |
2,015 |
2,653 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|