MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 505 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 78,726,954,792 85,560,463,372 62,983,955,814 73,456,168,256
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 139,138,990 4,638,584,108
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 78,587,815,802 80,921,879,264 62,983,955,814 73,456,168,256
4. Giá vốn hàng bán 63,961,278,864 75,046,079,625 46,012,798,845 55,088,928,479
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,626,536,938 5,875,799,639 16,971,156,969 18,367,239,777
6. Doanh thu hoạt động tài chính 192,971,962 1,992,707,778 2,759,804,404 7,925,594,821
7. Chi phí tài chính -164,171,759 1,261,016,970 7,612,523,612 8,599,098,679
- Trong đó: Chi phí lãi vay 821,301,452 1,261,016,970 7,612,523,612 8,589,689,363
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 538,256,157 1,569,547,488 988,091,035 514,558,109
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,118,191,851 4,809,696,873 2,953,657,555 8,347,721,790
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,403,744,965 3,367,341,062 10,152,871,241 9,860,572,238
12. Thu nhập khác 1,427,966,335 7,534,572,816 78,421,222 2,967,969,466
13. Chi phí khác 680,333,187 19,121,923 2,139 111,845,599
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 747,633,148 7,515,450,893 78,419,083 2,856,123,867
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,151,378,113 10,882,791,955 10,231,290,324 12,716,696,105
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,477,713,447 1,234,693,657 661,544,794 727,687,894
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -140,275,935 -62,457,377 -264,567,348 -84,527,974
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,813,940,601 9,710,555,674 9,834,312,878 12,073,536,185
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,813,940,601 9,710,555,674 8,342,633,497 10,606,262,345
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,491,679,381 1,467,273,840
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,367 1,945 1,970 2,015
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.