MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 505 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 425,855,458,644 316,584,415,119 289,833,602,260
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,364,895,672 9,522,188,652 3,744,703,373
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 421,490,562,972 307,062,226,467 286,088,898,887
4. Giá vốn hàng bán 374,247,728,805 267,388,782,735 204,879,315,786
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 47,242,834,167 39,673,443,732 81,209,583,101
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,010,997,410 9,642,110,880 17,717,050,578
7. Chi phí tài chính 3,920,347,864 2,319,121,553 32,195,660,854
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,920,347,864 3,762,197,563 32,175,684,923
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 4,609,230,777 3,520,106,865
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,081,090,285 13,383,787,085 13,230,066,755
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,744,647,636 38,221,876,751 57,021,012,935
12. Thu nhập khác 14,636,696,924 8,999,438,105 4,068,175,667
13. Chi phí khác 2,738,787,474 1,131,290,856 139,451,366
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 11,897,909,450 7,868,147,249 3,928,724,301
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 40,642,557,086 46,090,024,000 60,949,737,236
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,017,200,877 5,331,936,057 3,169,147,595
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -593,336,178 -389,026,591
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 24,625,356,209 41,351,424,121 58,169,616,232
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 24,625,356,209 41,351,424,121 48,605,097,567
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 9,564,518,665
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 11,740 8,284 8,114
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 8,284 8,114
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.