1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
85,722,340,994 |
66,574,655,961 |
78,726,954,792 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
3,561,780,739 |
1,182,684,815 |
139,138,990 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
82,160,560,255 |
65,391,971,146 |
78,587,815,802 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
66,051,021,583 |
62,330,402,663 |
63,961,278,864 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
16,109,538,672 |
3,061,568,483 |
14,626,536,938 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,386,558,750 |
6,069,872,390 |
192,971,962 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
726,101,570 |
-1,359,213,361 |
-164,171,759 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
716,223,170 |
963,655,971 |
821,301,452 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
538,256,157 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,903,559,492 |
1,552,338,869 |
3,118,191,851 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
12,866,436,360 |
8,938,315,365 |
12,403,744,965 |
|
12. Thu nhập khác |
|
43,658,211 |
18,747,695 |
1,427,966,335 |
|
13. Chi phí khác |
|
134,735,390 |
322,607,308 |
680,333,187 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-91,077,179 |
-303,859,613 |
747,633,148 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
12,775,359,181 |
8,634,455,752 |
13,151,378,113 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,794,024,689 |
892,264,669 |
1,477,713,447 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-141,687,431 |
-63,376,622 |
-140,275,935 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
11,123,021,922 |
7,805,567,705 |
11,813,940,601 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
11,123,021,922 |
7,805,567,705 |
11,813,940,601 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,228 |
1,564 |
2,367 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|