TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
418,017,043,946 |
453,564,733,175 |
424,431,181,619 |
341,916,221,436 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,462,288,286 |
16,189,078,572 |
6,037,898,157 |
3,249,909,787 |
|
1. Tiền |
8,462,288,286 |
16,189,078,572 |
6,037,898,157 |
3,249,909,787 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
182,576,204,800 |
163,576,204,800 |
177,054,566,400 |
151,354,566,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
193,296,552 |
193,296,552 |
193,296,552 |
193,296,552 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-117,091,752 |
-117,091,752 |
-138,730,152 |
-138,730,152 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
182,500,000,000 |
163,500,000,000 |
177,000,000,000 |
151,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
191,228,546,397 |
199,985,342,137 |
176,875,247,542 |
127,885,618,911 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
193,572,533,858 |
192,747,031,033 |
199,107,954,292 |
158,621,638,204 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,699,368,390 |
46,263,299,669 |
45,799,137,319 |
33,655,916,206 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
200,000,000 |
4,316,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
48,544,848,238 |
41,363,215,524 |
7,473,503,525 |
15,429,412,095 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-80,588,204,089 |
-80,588,204,089 |
-79,821,347,594 |
-79,821,347,594 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,282,329,131 |
59,988,151,459 |
54,752,757,310 |
40,242,212,434 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,282,329,131 |
59,988,151,459 |
54,752,757,310 |
40,242,212,434 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,467,675,332 |
13,825,956,207 |
9,710,712,210 |
19,183,913,904 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,659,341,159 |
1,010,476,009 |
856,612,260 |
945,059,012 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,353,893 |
12,815,442,906 |
8,854,062,658 |
18,238,817,600 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,800,980,280 |
37,292 |
37,292 |
37,292 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
978,897,021,162 |
1,056,058,860,656 |
1,119,051,186,619 |
1,288,291,801,939 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
405,000,000 |
405,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
300,000,000 |
300,000,000 |
405,000,000 |
405,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
420,996,460,537 |
780,502,004,676 |
771,312,328,788 |
761,910,428,382 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
420,996,460,537 |
780,502,004,676 |
771,312,328,788 |
761,910,428,382 |
|
- Nguyên giá |
546,750,433,117 |
897,372,694,128 |
896,866,310,361 |
890,847,598,309 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-125,753,972,580 |
-116,870,689,452 |
-125,553,981,573 |
-128,937,169,927 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
462,942,842,107 |
168,701,602,188 |
240,212,706,521 |
417,846,433,463 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
462,942,842,107 |
168,701,602,188 |
240,212,706,521 |
417,846,433,463 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
67,006,600,522 |
67,834,147,573 |
69,462,626,600 |
66,960,246,270 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
46,582,600,522 |
47,410,147,573 |
49,074,466,600 |
46,572,086,270 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,424,000,000 |
20,424,000,000 |
20,424,000,000 |
20,424,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-35,840,000 |
-35,840,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,651,117,996 |
38,721,106,219 |
37,658,524,710 |
41,169,693,824 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,638,996,349 |
31,060,701,782 |
30,822,728,568 |
30,669,334,039 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,012,121,647 |
7,660,404,437 |
6,835,796,142 |
10,500,359,785 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,396,914,065,108 |
1,509,623,593,831 |
1,543,482,368,238 |
1,630,208,023,375 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
864,563,881,638 |
968,881,638,963 |
969,702,363,296 |
1,069,174,176,010 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
342,690,581,688 |
378,701,823,315 |
309,971,035,681 |
348,484,754,589 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,685,925,401 |
65,796,948,756 |
72,885,091,943 |
110,097,263,334 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,532,476,967 |
40,663,789,699 |
23,788,556,178 |
23,631,529,460 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,757,755,495 |
22,070,597,071 |
20,139,265,799 |
6,655,446,842 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,888,111,725 |
18,979,428,132 |
20,188,212,513 |
17,878,992,541 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,907,634,605 |
27,644,114,203 |
16,106,133,442 |
11,146,645,900 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
51,015,780,955 |
52,418,910,652 |
91,853,390,712 |
101,110,777,459 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
172,663,911,252 |
148,411,249,514 |
62,293,599,806 |
75,252,313,765 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,238,985,288 |
2,716,785,288 |
2,716,785,288 |
2,711,785,288 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
521,873,299,950 |
590,179,815,648 |
659,731,327,615 |
720,689,421,421 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
521,873,299,950 |
590,179,815,648 |
659,731,327,615 |
720,689,421,421 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
532,350,183,470 |
540,741,954,868 |
573,780,004,942 |
561,033,847,365 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
532,350,183,470 |
540,741,954,868 |
573,780,004,942 |
561,033,847,365 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
63,003,467,265 |
63,003,467,265 |
63,003,467,265 |
63,003,467,265 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
265,905,047,949 |
265,905,047,949 |
265,905,047,949 |
298,641,523,604 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,496,000,000 |
2,496,000,000 |
2,496,000,000 |
2,496,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,376,935,587 |
12,402,549,442 |
41,910,013,359 |
-4,434,038,869 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,376,935,587 |
12,402,549,442 |
41,910,013,359 |
-4,434,038,869 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
93,568,732,669 |
96,934,890,212 |
100,465,476,369 |
101,326,895,365 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,396,914,065,108 |
1,509,623,593,831 |
1,543,482,368,238 |
1,630,208,023,375 |
|