TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
370,712,005,192 |
390,150,485,725 |
457,831,102,600 |
418,017,043,946 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,219,399,054 |
11,477,973,619 |
23,705,157,240 |
8,462,288,286 |
|
1. Tiền |
1,219,399,054 |
1,477,973,619 |
3,205,157,240 |
8,462,288,286 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,000,000,000 |
20,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
143,872,441,600 |
144,577,616,000 |
162,577,616,000 |
182,576,204,800 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
193,296,552 |
193,296,552 |
193,296,552 |
193,296,552 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-120,854,952 |
-115,680,552 |
-115,680,552 |
-117,091,752 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
143,800,000,000 |
144,500,000,000 |
162,500,000,000 |
182,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
179,153,126,776 |
182,867,777,411 |
195,065,209,703 |
191,228,546,397 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
204,269,366,089 |
217,038,587,888 |
202,899,075,682 |
193,572,533,858 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,165,675,301 |
15,212,676,424 |
16,172,076,788 |
29,699,368,390 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,991,874,147 |
28,890,112,896 |
54,267,657,030 |
48,544,848,238 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-73,273,788,761 |
-78,273,599,797 |
-78,273,599,797 |
-80,588,204,089 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,278,528,578 |
24,920,582,084 |
43,761,942,556 |
15,282,329,131 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,278,528,578 |
24,920,582,084 |
43,761,942,556 |
15,282,329,131 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,188,509,184 |
26,306,536,611 |
32,721,177,101 |
20,467,675,332 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,355,116,879 |
1,186,286,444 |
2,376,993,623 |
1,659,341,159 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,833,355,013 |
25,120,212,875 |
30,337,666,390 |
7,353,893 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
37,292 |
37,292 |
6,517,088 |
18,800,980,280 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
672,955,394,870 |
780,213,855,500 |
835,511,493,844 |
978,897,021,162 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
300,000,000 |
300,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
300,000,000 |
300,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
376,002,839,575 |
370,048,216,931 |
424,810,264,245 |
420,996,460,537 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
376,002,839,575 |
370,048,216,931 |
424,810,264,245 |
420,996,460,537 |
|
- Nguyên giá |
487,740,779,489 |
486,871,211,489 |
547,100,932,406 |
546,750,433,117 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-111,737,939,914 |
-116,822,994,558 |
-122,290,668,161 |
-125,753,972,580 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
204,586,794,933 |
319,971,703,318 |
318,864,734,432 |
462,942,842,107 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
204,586,794,933 |
319,971,703,318 |
318,864,734,432 |
462,942,842,107 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
69,350,381,689 |
65,555,855,173 |
66,510,089,479 |
67,006,600,522 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
48,926,381,689 |
45,131,855,173 |
46,086,089,479 |
46,582,600,522 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,424,000,000 |
20,424,000,000 |
20,424,000,000 |
20,424,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,015,378,673 |
24,638,080,078 |
25,026,405,688 |
27,651,117,996 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,102,967,428 |
20,041,494,214 |
21,716,969,563 |
21,638,996,349 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,912,411,245 |
4,596,585,864 |
3,309,436,125 |
6,012,121,647 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,043,667,400,062 |
1,170,364,341,225 |
1,293,342,596,444 |
1,396,914,065,108 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
523,835,792,914 |
641,929,838,303 |
764,304,349,205 |
864,563,881,638 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
239,181,403,596 |
273,176,400,119 |
327,910,514,148 |
342,690,581,688 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,848,351,397 |
58,559,116,588 |
54,890,382,366 |
52,685,925,401 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,950,116,029 |
2,373,854,429 |
3,532,476,967 |
3,532,476,967 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,085,311,341 |
9,127,328,470 |
5,523,706,004 |
17,757,755,495 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,772,337,192 |
10,664,770,243 |
22,230,585,637 |
24,888,111,725 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,818,562,393 |
7,654,184,130 |
17,561,683,200 |
16,907,634,605 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,236,097,782 |
37,688,965,823 |
52,808,121,394 |
51,015,780,955 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
121,179,087,655 |
131,238,214,298 |
168,116,563,292 |
172,663,911,252 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,491,144,519 |
12,492,970,850 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,800,395,288 |
3,376,995,288 |
3,246,995,288 |
3,238,985,288 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
284,654,389,318 |
368,753,438,184 |
436,393,835,057 |
521,873,299,950 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
284,654,389,318 |
368,753,438,184 |
436,393,835,057 |
521,873,299,950 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
519,831,607,148 |
528,434,502,922 |
529,038,247,239 |
532,350,183,470 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
519,831,607,148 |
528,434,502,922 |
529,038,247,239 |
532,350,183,470 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
63,003,467,266 |
63,003,467,265 |
63,003,467,265 |
63,003,467,265 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
221,212,308,500 |
221,212,308,500 |
265,905,047,949 |
265,905,047,949 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,496,000,000 |
2,496,000,000 |
2,496,000,000 |
2,496,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
47,820,279,918 |
52,704,677,172 |
7,272,195,122 |
7,376,935,587 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,300,843,330 |
34,182,699,431 |
7,272,195,122 |
7,376,935,587 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,519,436,588 |
18,521,977,741 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
85,299,551,464 |
89,018,049,985 |
90,361,536,903 |
93,568,732,669 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,043,667,400,062 |
1,170,364,341,225 |
1,293,342,596,444 |
1,396,914,065,108 |
|