TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
396,503,031,041 |
410,619,421,308 |
364,318,098,956 |
370,712,005,192 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
137,629,039,713 |
6,697,886,141 |
5,646,514,039 |
1,219,399,054 |
|
1. Tiền |
10,629,039,713 |
6,697,886,141 |
5,646,514,039 |
1,219,399,054 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
127,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,358,800,000 |
146,358,800,000 |
146,372,441,600 |
143,872,441,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
193,296,552 |
193,296,552 |
193,296,552 |
193,296,552 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-134,496,552 |
-134,496,552 |
-120,854,952 |
-120,854,952 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,300,000,000 |
146,300,000,000 |
146,300,000,000 |
143,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
166,264,088,766 |
178,261,441,770 |
168,544,981,050 |
179,153,126,776 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
192,928,649,542 |
199,802,915,283 |
191,186,854,076 |
204,269,366,089 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
39,479,971,846 |
37,796,449,824 |
36,496,579,890 |
32,165,675,301 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,300,303,461 |
15,106,912,746 |
14,135,335,845 |
15,991,874,147 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-74,444,836,083 |
-74,444,836,083 |
-73,273,788,761 |
-73,273,788,761 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
64,030,797,030 |
71,921,400,257 |
30,357,266,996 |
27,278,528,578 |
|
1. Hàng tồn kho |
64,030,797,030 |
71,921,400,257 |
30,357,266,996 |
27,278,528,578 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,220,305,532 |
7,379,893,140 |
13,396,895,271 |
19,188,509,184 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
956,571,846 |
1,261,658,433 |
1,495,318,034 |
1,355,116,879 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,261,785,924 |
6,116,286,945 |
11,901,539,945 |
17,833,355,013 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,947,762 |
1,947,762 |
37,292 |
37,292 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
549,262,423,755 |
550,311,920,315 |
612,238,012,012 |
672,955,394,870 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
389,731,307,013 |
384,059,089,610 |
379,943,093,429 |
376,002,839,575 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
389,731,307,013 |
384,059,089,610 |
379,943,093,429 |
376,002,839,575 |
|
- Nguyên giá |
486,389,082,303 |
486,519,882,303 |
488,167,882,303 |
487,740,779,489 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-96,657,775,290 |
-102,460,792,693 |
-108,224,788,874 |
-111,737,939,914 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
72,064,098,708 |
79,876,040,283 |
142,178,455,720 |
204,586,794,933 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
72,064,098,708 |
79,876,040,283 |
142,178,455,720 |
204,586,794,933 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
66,306,198,708 |
65,300,568,892 |
68,735,143,945 |
69,350,381,689 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
46,082,198,708 |
45,076,568,892 |
48,511,143,945 |
48,926,381,689 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,224,000,000 |
20,224,000,000 |
20,224,000,000 |
20,424,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,160,819,326 |
21,076,221,530 |
21,381,318,918 |
23,015,378,673 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,204,887,071 |
20,126,913,856 |
20,180,940,642 |
20,102,967,428 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
955,932,255 |
949,307,674 |
1,200,378,276 |
2,912,411,245 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
945,765,454,796 |
960,931,341,623 |
976,556,110,968 |
1,043,667,400,062 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
445,063,292,470 |
451,974,606,874 |
454,724,997,506 |
523,835,792,914 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
228,153,182,492 |
235,064,496,896 |
187,278,093,682 |
239,181,403,596 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,447,931,670 |
48,374,864,257 |
36,535,172,785 |
36,848,351,397 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,243,753,910 |
22,060,432,295 |
8,874,076,029 |
8,950,116,029 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,774,310,849 |
2,320,215,910 |
5,462,176,834 |
6,085,311,341 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,206,755,165 |
10,024,043,638 |
5,999,153,070 |
10,772,337,192 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,534,951,091 |
5,805,729,281 |
4,168,339,850 |
21,818,562,393 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,631,499,335 |
23,386,630,893 |
20,929,864,251 |
18,236,097,782 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
103,650,770,665 |
107,594,370,815 |
89,890,101,056 |
121,179,087,655 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,491,144,519 |
11,491,144,519 |
11,491,144,519 |
11,491,144,519 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,172,065,288 |
4,007,065,288 |
3,928,065,288 |
3,800,395,288 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
216,910,109,978 |
216,910,109,978 |
267,446,903,824 |
284,654,389,318 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
216,910,109,978 |
216,910,109,978 |
267,446,903,824 |
284,654,389,318 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
500,702,162,326 |
508,956,734,749 |
521,831,113,462 |
519,831,607,148 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
500,702,162,326 |
508,956,734,749 |
521,831,113,462 |
519,831,607,148 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
63,003,467,266 |
63,003,467,265 |
63,003,467,265 |
63,003,467,266 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
170,983,761,147 |
221,212,308,500 |
221,212,308,500 |
221,212,308,500 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,496,000,000 |
2,496,000,000 |
2,496,000,000 |
2,496,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
72,980,875,645 |
28,776,068,521 |
41,572,629,631 |
47,820,279,918 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
55,385,567,417 |
11,182,875,653 |
23,979,825,589 |
29,300,843,330 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,595,308,228 |
17,593,192,868 |
17,592,804,042 |
18,519,436,588 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
91,238,058,268 |
93,468,890,463 |
93,546,708,066 |
85,299,551,464 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
945,765,454,796 |
960,931,341,623 |
976,556,110,968 |
1,043,667,400,062 |
|