MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 505 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 396,503,031,041 410,619,421,308 364,318,098,956 370,712,005,192
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 137,629,039,713 6,697,886,141 5,646,514,039 1,219,399,054
1. Tiền 10,629,039,713 6,697,886,141 5,646,514,039 1,219,399,054
2. Các khoản tương đương tiền 127,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,358,800,000 146,358,800,000 146,372,441,600 143,872,441,600
1. Chứng khoán kinh doanh 193,296,552 193,296,552 193,296,552 193,296,552
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -134,496,552 -134,496,552 -120,854,952 -120,854,952
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22,300,000,000 146,300,000,000 146,300,000,000 143,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 166,264,088,766 178,261,441,770 168,544,981,050 179,153,126,776
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 192,928,649,542 199,802,915,283 191,186,854,076 204,269,366,089
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 39,479,971,846 37,796,449,824 36,496,579,890 32,165,675,301
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,300,303,461 15,106,912,746 14,135,335,845 15,991,874,147
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -74,444,836,083 -74,444,836,083 -73,273,788,761 -73,273,788,761
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 64,030,797,030 71,921,400,257 30,357,266,996 27,278,528,578
1. Hàng tồn kho 64,030,797,030 71,921,400,257 30,357,266,996 27,278,528,578
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,220,305,532 7,379,893,140 13,396,895,271 19,188,509,184
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 956,571,846 1,261,658,433 1,495,318,034 1,355,116,879
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,261,785,924 6,116,286,945 11,901,539,945 17,833,355,013
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,947,762 1,947,762 37,292 37,292
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 549,262,423,755 550,311,920,315 612,238,012,012 672,955,394,870
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 389,731,307,013 384,059,089,610 379,943,093,429 376,002,839,575
1. Tài sản cố định hữu hình 389,731,307,013 384,059,089,610 379,943,093,429 376,002,839,575
- Nguyên giá 486,389,082,303 486,519,882,303 488,167,882,303 487,740,779,489
- Giá trị hao mòn lũy kế -96,657,775,290 -102,460,792,693 -108,224,788,874 -111,737,939,914
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 72,064,098,708 79,876,040,283 142,178,455,720 204,586,794,933
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 72,064,098,708 79,876,040,283 142,178,455,720 204,586,794,933
V. Đầu tư tài chính dài hạn 66,306,198,708 65,300,568,892 68,735,143,945 69,350,381,689
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 46,082,198,708 45,076,568,892 48,511,143,945 48,926,381,689
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,224,000,000 20,224,000,000 20,224,000,000 20,424,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,160,819,326 21,076,221,530 21,381,318,918 23,015,378,673
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,204,887,071 20,126,913,856 20,180,940,642 20,102,967,428
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 955,932,255 949,307,674 1,200,378,276 2,912,411,245
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 945,765,454,796 960,931,341,623 976,556,110,968 1,043,667,400,062
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 445,063,292,470 451,974,606,874 454,724,997,506 523,835,792,914
I. Nợ ngắn hạn 228,153,182,492 235,064,496,896 187,278,093,682 239,181,403,596
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,447,931,670 48,374,864,257 36,535,172,785 36,848,351,397
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,243,753,910 22,060,432,295 8,874,076,029 8,950,116,029
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,774,310,849 2,320,215,910 5,462,176,834 6,085,311,341
4. Phải trả người lao động 10,206,755,165 10,024,043,638 5,999,153,070 10,772,337,192
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,534,951,091 5,805,729,281 4,168,339,850 21,818,562,393
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,631,499,335 23,386,630,893 20,929,864,251 18,236,097,782
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 103,650,770,665 107,594,370,815 89,890,101,056 121,179,087,655
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,491,144,519 11,491,144,519 11,491,144,519 11,491,144,519
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,172,065,288 4,007,065,288 3,928,065,288 3,800,395,288
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 216,910,109,978 216,910,109,978 267,446,903,824 284,654,389,318
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 216,910,109,978 216,910,109,978 267,446,903,824 284,654,389,318
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 500,702,162,326 508,956,734,749 521,831,113,462 519,831,607,148
I. Vốn chủ sở hữu 500,702,162,326 508,956,734,749 521,831,113,462 519,831,607,148
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 63,003,467,266 63,003,467,265 63,003,467,265 63,003,467,266
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 170,983,761,147 221,212,308,500 221,212,308,500 221,212,308,500
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,496,000,000 2,496,000,000 2,496,000,000 2,496,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 72,980,875,645 28,776,068,521 41,572,629,631 47,820,279,918
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 55,385,567,417 11,182,875,653 23,979,825,589 29,300,843,330
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,595,308,228 17,593,192,868 17,592,804,042 18,519,436,588
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 91,238,058,268 93,468,890,463 93,546,708,066 85,299,551,464
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 945,765,454,796 960,931,341,623 976,556,110,968 1,043,667,400,062
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.