TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
220,142,124,437 |
269,274,371,002 |
255,968,379,824 |
316,096,008,945 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
72,827,838,621 |
82,078,314,317 |
74,039,613,744 |
96,283,845,789 |
|
1. Tiền |
3,827,838,621 |
13,078,314,317 |
2,039,613,744 |
12,283,845,789 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
69,000,000,000 |
69,000,000,000 |
72,000,000,000 |
84,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
61,622,400 |
7,361,622,400 |
16,463,504,000 |
16,463,504,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
193,296,552 |
193,296,552 |
193,296,552 |
193,296,552 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-131,674,152 |
-131,674,152 |
-129,792,552 |
-129,792,552 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
7,300,000,000 |
16,400,000,000 |
16,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
132,712,584,481 |
159,723,316,073 |
128,367,246,616 |
153,678,136,479 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
190,940,567,737 |
209,988,287,978 |
180,444,932,143 |
184,397,790,799 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,857,992,252 |
2,927,941,462 |
6,785,638,234 |
27,344,429,263 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
8,140,167,200 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,714,120,625 |
17,467,015,565 |
15,211,611,735 |
16,010,851,913 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-78,800,096,133 |
-78,800,096,132 |
-74,074,935,496 |
-74,074,935,496 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,299,739,305 |
18,732,217,680 |
33,763,845,040 |
46,089,128,870 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,299,739,305 |
18,732,217,680 |
33,763,845,040 |
46,089,128,870 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,240,339,630 |
1,378,900,532 |
3,334,170,424 |
3,581,393,807 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,104,372,077 |
889,514,480 |
1,042,575,943 |
889,657,442 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,110,350,255 |
489,348,760 |
2,268,774,118 |
2,670,397,197 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
25,617,298 |
37,292 |
22,820,363 |
21,339,168 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
519,261,697,662 |
508,553,718,011 |
523,523,940,779 |
523,847,357,444 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
419,942,506,992 |
410,355,644,842 |
405,505,997,058 |
403,034,147,667 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
419,942,506,992 |
410,355,644,842 |
405,505,997,058 |
403,034,147,667 |
|
- Nguyên giá |
492,107,772,215 |
486,708,815,354 |
486,703,356,813 |
487,651,880,191 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,165,265,223 |
-76,353,170,512 |
-81,197,359,755 |
-84,617,732,524 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
80,000,000 |
451,931,658 |
26,102,878,349 |
30,332,800,890 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
80,000,000 |
451,931,658 |
26,102,878,349 |
30,332,800,890 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
90,040,684,398 |
88,636,169,341 |
70,474,325,713 |
69,067,159,628 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
48,256,684,398 |
47,952,169,341 |
50,250,325,713 |
48,843,159,628 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
41,784,000,000 |
40,684,000,000 |
20,224,000,000 |
20,224,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,198,506,272 |
9,109,972,170 |
21,440,739,659 |
21,413,249,259 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,254,361,072 |
8,176,387,858 |
20,516,779,927 |
20,438,806,713 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
944,145,200 |
933,584,312 |
923,959,732 |
974,442,546 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
739,403,822,099 |
777,828,089,013 |
779,492,320,603 |
839,943,366,389 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
400,451,155,266 |
422,972,526,789 |
403,786,207,536 |
456,776,094,172 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
126,197,695,891 |
155,719,067,414 |
164,876,097,558 |
217,865,984,194 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
45,175,752,991 |
36,879,387,683 |
42,129,860,153 |
41,903,740,753 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,703,049,518 |
19,156,429,493 |
15,632,344,353 |
65,983,430,230 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,676,286,159 |
5,938,763,346 |
5,917,135,444 |
1,200,089,677 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,189,065,541 |
9,318,887,363 |
12,763,071,065 |
7,689,177,826 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,714,495,053 |
1,161,918,765 |
4,319,217,790 |
3,049,731,583 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,618,310,215 |
4,438,681,065 |
10,112,521,352 |
12,187,121,994 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
28,829,709,935 |
61,795,298,220 |
60,127,225,737 |
70,382,572,739 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
14,409,130,921 |
14,409,130,921 |
11,451,729,104 |
11,451,729,104 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,881,895,558 |
2,620,570,558 |
2,422,992,560 |
4,018,390,288 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
274,253,459,375 |
267,253,459,375 |
238,910,109,978 |
238,910,109,978 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
343,349,397 |
343,349,397 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
273,910,109,978 |
266,910,109,978 |
238,910,109,978 |
238,910,109,978 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
338,952,666,833 |
354,855,562,224 |
375,706,113,067 |
383,167,272,217 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
338,952,666,833 |
354,855,562,224 |
375,706,113,067 |
383,167,272,217 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
59,903,490,000 |
59,903,490,000 |
59,903,490,000 |
59,903,490,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
59,903,490,000 |
59,903,490,000 |
59,903,490,000 |
59,903,490,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
43,125,212,265 |
43,125,212,265 |
43,125,212,265 |
43,125,212,264 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
136,415,721,351 |
136,415,721,351 |
136,415,721,351 |
140,681,839,313 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,496,000,000 |
2,496,000,000 |
2,496,000,000 |
2,496,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,935,843,217 |
48,838,738,608 |
69,349,289,451 |
65,527,646,554 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,907,849,064 |
37,810,744,455 |
58,691,799,071 |
16,464,297,124 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,027,994,153 |
11,027,994,153 |
10,657,490,380 |
49,063,349,430 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
64,076,400,000 |
64,076,400,000 |
64,416,400,000 |
71,433,084,086 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
739,403,822,099 |
777,828,089,013 |
779,492,320,603 |
839,943,366,389 |
|