MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 505 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 220,142,124,437 269,274,371,002 255,968,379,824 316,096,008,945
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72,827,838,621 82,078,314,317 74,039,613,744 96,283,845,789
1. Tiền 3,827,838,621 13,078,314,317 2,039,613,744 12,283,845,789
2. Các khoản tương đương tiền 69,000,000,000 69,000,000,000 72,000,000,000 84,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 61,622,400 7,361,622,400 16,463,504,000 16,463,504,000
1. Chứng khoán kinh doanh 193,296,552 193,296,552 193,296,552 193,296,552
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -131,674,152 -131,674,152 -129,792,552 -129,792,552
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,300,000,000 16,400,000,000 16,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 132,712,584,481 159,723,316,073 128,367,246,616 153,678,136,479
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 190,940,567,737 209,988,287,978 180,444,932,143 184,397,790,799
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,857,992,252 2,927,941,462 6,785,638,234 27,344,429,263
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,140,167,200
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,714,120,625 17,467,015,565 15,211,611,735 16,010,851,913
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -78,800,096,133 -78,800,096,132 -74,074,935,496 -74,074,935,496
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,299,739,305 18,732,217,680 33,763,845,040 46,089,128,870
1. Hàng tồn kho 12,299,739,305 18,732,217,680 33,763,845,040 46,089,128,870
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,240,339,630 1,378,900,532 3,334,170,424 3,581,393,807
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,104,372,077 889,514,480 1,042,575,943 889,657,442
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,110,350,255 489,348,760 2,268,774,118 2,670,397,197
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 25,617,298 37,292 22,820,363 21,339,168
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 519,261,697,662 508,553,718,011 523,523,940,779 523,847,357,444
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 419,942,506,992 410,355,644,842 405,505,997,058 403,034,147,667
1. Tài sản cố định hữu hình 419,942,506,992 410,355,644,842 405,505,997,058 403,034,147,667
- Nguyên giá 492,107,772,215 486,708,815,354 486,703,356,813 487,651,880,191
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,165,265,223 -76,353,170,512 -81,197,359,755 -84,617,732,524
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 80,000,000 451,931,658 26,102,878,349 30,332,800,890
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 80,000,000 451,931,658 26,102,878,349 30,332,800,890
V. Đầu tư tài chính dài hạn 90,040,684,398 88,636,169,341 70,474,325,713 69,067,159,628
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 48,256,684,398 47,952,169,341 50,250,325,713 48,843,159,628
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 41,784,000,000 40,684,000,000 20,224,000,000 20,224,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,198,506,272 9,109,972,170 21,440,739,659 21,413,249,259
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,254,361,072 8,176,387,858 20,516,779,927 20,438,806,713
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 944,145,200 933,584,312 923,959,732 974,442,546
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 739,403,822,099 777,828,089,013 779,492,320,603 839,943,366,389
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 400,451,155,266 422,972,526,789 403,786,207,536 456,776,094,172
I. Nợ ngắn hạn 126,197,695,891 155,719,067,414 164,876,097,558 217,865,984,194
1. Phải trả người bán ngắn hạn 45,175,752,991 36,879,387,683 42,129,860,153 41,903,740,753
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,703,049,518 19,156,429,493 15,632,344,353 65,983,430,230
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,676,286,159 5,938,763,346 5,917,135,444 1,200,089,677
4. Phải trả người lao động 10,189,065,541 9,318,887,363 12,763,071,065 7,689,177,826
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,714,495,053 1,161,918,765 4,319,217,790 3,049,731,583
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,618,310,215 4,438,681,065 10,112,521,352 12,187,121,994
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28,829,709,935 61,795,298,220 60,127,225,737 70,382,572,739
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 14,409,130,921 14,409,130,921 11,451,729,104 11,451,729,104
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,881,895,558 2,620,570,558 2,422,992,560 4,018,390,288
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 274,253,459,375 267,253,459,375 238,910,109,978 238,910,109,978
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 343,349,397 343,349,397
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 273,910,109,978 266,910,109,978 238,910,109,978 238,910,109,978
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 338,952,666,833 354,855,562,224 375,706,113,067 383,167,272,217
I. Vốn chủ sở hữu 338,952,666,833 354,855,562,224 375,706,113,067 383,167,272,217
1. Vốn góp của chủ sở hữu 59,903,490,000 59,903,490,000 59,903,490,000 59,903,490,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 59,903,490,000 59,903,490,000 59,903,490,000 59,903,490,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 43,125,212,265 43,125,212,265 43,125,212,265 43,125,212,264
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 136,415,721,351 136,415,721,351 136,415,721,351 140,681,839,313
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,496,000,000 2,496,000,000 2,496,000,000 2,496,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,935,843,217 48,838,738,608 69,349,289,451 65,527,646,554
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,907,849,064 37,810,744,455 58,691,799,071 16,464,297,124
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,027,994,153 11,027,994,153 10,657,490,380 49,063,349,430
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 64,076,400,000 64,076,400,000 64,416,400,000 71,433,084,086
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 739,403,822,099 777,828,089,013 779,492,320,603 839,943,366,389
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.