TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
291,578,228,134 |
252,632,300,327 |
220,142,124,437 |
269,274,371,002 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
84,866,906,053 |
76,791,775,290 |
72,827,838,621 |
82,078,314,317 |
|
1. Tiền |
6,866,906,053 |
3,791,775,290 |
3,827,838,621 |
13,078,314,317 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
78,000,000,000 |
73,000,000,000 |
69,000,000,000 |
69,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,068,208,000 |
5,068,208,000 |
61,622,400 |
7,361,622,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
193,296,552 |
193,296,552 |
193,296,552 |
193,296,552 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-125,088,552 |
-125,088,552 |
-131,674,152 |
-131,674,152 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
7,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
177,546,684,345 |
150,250,593,394 |
132,712,584,481 |
159,723,316,073 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
236,277,577,330 |
197,056,746,064 |
190,940,567,737 |
209,988,287,978 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,908,050,304 |
1,605,419,167 |
2,857,992,252 |
2,927,941,462 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
8,140,167,200 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,412,142,129 |
25,639,513,581 |
17,714,120,625 |
17,467,015,565 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-74,051,085,418 |
-74,051,085,418 |
-78,800,096,133 |
-78,800,096,132 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,939,403,227 |
18,093,168,380 |
12,299,739,305 |
18,732,217,680 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,939,403,227 |
18,093,168,380 |
12,299,739,305 |
18,732,217,680 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,157,026,509 |
2,428,555,263 |
2,240,339,630 |
1,378,900,532 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,148,764,940 |
772,450,514 |
1,104,372,077 |
889,514,480 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,008,261,569 |
1,623,499,030 |
1,110,350,255 |
489,348,760 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
32,605,719 |
25,617,298 |
37,292 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
490,739,193,719 |
500,094,807,970 |
519,261,697,662 |
508,553,718,011 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,037,248,801 |
419,858,730,169 |
419,942,506,992 |
410,355,644,842 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,037,248,801 |
419,858,730,169 |
419,942,506,992 |
410,355,644,842 |
|
- Nguyên giá |
78,722,081,475 |
489,914,768,298 |
492,107,772,215 |
486,708,815,354 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,684,832,674 |
-70,056,038,129 |
-72,165,265,223 |
-76,353,170,512 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
398,934,687,395 |
|
80,000,000 |
451,931,658 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
398,934,687,395 |
|
80,000,000 |
451,931,658 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
67,893,900,145 |
71,176,126,289 |
90,040,684,398 |
88,636,169,341 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
46,569,900,145 |
47,742,126,289 |
48,256,684,398 |
47,952,169,341 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,324,000,000 |
23,434,000,000 |
41,784,000,000 |
40,684,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,873,357,379 |
9,059,951,512 |
9,198,506,272 |
9,109,972,170 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,278,307,501 |
8,200,334,286 |
8,254,361,072 |
8,176,387,858 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
595,049,878 |
859,617,226 |
944,145,200 |
933,584,312 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
782,317,421,853 |
752,727,108,297 |
739,403,822,099 |
777,828,089,013 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
459,464,739,193 |
425,847,977,649 |
400,451,155,266 |
422,972,526,789 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
185,178,512,228 |
151,561,750,684 |
126,197,695,891 |
155,719,067,414 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,368,491,896 |
44,883,605,927 |
45,175,752,991 |
36,879,387,683 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,965,409,912 |
13,399,992,771 |
12,703,049,518 |
19,156,429,493 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,553,816,938 |
3,134,699,033 |
2,676,286,159 |
5,938,763,346 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,876,847,491 |
9,147,700,790 |
10,189,065,541 |
9,318,887,363 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,951,078,688 |
10,381,136,864 |
4,714,495,053 |
1,161,918,765 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,651,610,573 |
8,275,993,745 |
4,618,310,215 |
4,438,681,065 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
73,902,673,349 |
42,506,038,173 |
28,829,709,935 |
61,795,298,220 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
16,787,487,823 |
16,787,487,823 |
14,409,130,921 |
14,409,130,921 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,121,095,558 |
3,045,095,558 |
2,881,895,558 |
2,620,570,558 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
274,286,226,965 |
274,286,226,965 |
274,253,459,375 |
267,253,459,375 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
376,116,987 |
376,116,987 |
343,349,397 |
343,349,397 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
273,910,109,978 |
273,910,109,978 |
273,910,109,978 |
266,910,109,978 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
322,852,682,659 |
326,879,130,648 |
338,952,666,833 |
354,855,562,224 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
322,852,682,659 |
326,879,130,648 |
338,952,666,833 |
354,855,562,224 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
49,920,000,000 |
49,920,000,000 |
59,903,490,000 |
59,903,490,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
49,920,000,000 |
49,920,000,000 |
59,903,490,000 |
59,903,490,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
43,125,212,265 |
43,125,212,265 |
43,125,212,265 |
43,125,212,265 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
117,268,422,258 |
136,415,721,351 |
136,415,721,351 |
136,415,721,351 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,496,000,000 |
2,496,000,000 |
2,496,000,000 |
2,496,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
45,966,648,136 |
30,845,797,032 |
32,935,843,217 |
48,838,738,608 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,799,359,125 |
9,834,312,879 |
21,907,849,064 |
37,810,744,455 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
41,167,289,011 |
21,011,484,153 |
11,027,994,153 |
11,027,994,153 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
64,076,400,000 |
64,076,400,000 |
64,076,400,000 |
64,076,400,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
782,317,421,853 |
752,727,108,297 |
739,403,822,099 |
777,828,089,013 |
|