MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 505 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 381,054,836,758 291,510,259,526 255,903,448,778
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 90,348,745,282 84,725,958,486 74,039,613,744
1. Tiền 90,348,745,282 6,725,958,486 2,039,613,744
2. Các khoản tương đương tiền 78,000,000,000 72,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,228,346,600 5,068,208,000 16,463,504,000
1. Chứng khoán kinh doanh 193,296,552 193,296,552
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -125,088,552 -129,792,552
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -2,790,413,400 5,000,000,000 16,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 225,480,590,597 177,619,626,012 128,367,246,616
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 320,605,150,179 236,277,577,330 180,444,932,143
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,878,463,872 3,908,050,304 6,785,638,234
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,216,259,346 11,485,083,796 15,211,611,735
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -108,219,282,800 -74,051,085,418 -74,074,935,496
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 55,368,705,123 20,939,403,227 33,763,845,040
1. Hàng tồn kho 55,368,705,123 20,939,403,227 33,763,845,040
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,628,449,156 3,157,063,801 3,269,239,378
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,601,791,098 1,148,764,940 968,905,034
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,763,346,560 2,008,261,569 2,277,513,981
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 37,292 22,820,363
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,263,311,498
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 60,422,267,780 491,388,299,912 523,080,377,472
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,747,219,427 15,037,248,801 405,505,997,057
1. Tài sản cố định hữu hình 11,086,405,427 15,037,248,801 405,505,997,057
- Nguyên giá 73,135,628,062 78,722,081,475 486,703,356,812
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,049,222,635 -63,684,832,674 -81,197,359,755
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,660,814,000
- Nguyên giá 2,660,814,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 399,399,658,478 25,501,710,991
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 399,399,658,478 25,501,710,991
V. Đầu tư tài chính dài hạn 37,182,155,556 68,078,035,254 70,498,142,119
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 46,754,035,254 50,274,142,119
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 38,996,555,556 21,324,000,000 20,224,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,814,400,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,492,892,797 8,873,357,379 21,574,527,305
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,492,892,797 8,278,307,501 20,590,450,836
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 595,049,878 984,076,469
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 441,477,104,538 782,898,559,438 778,983,826,250
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 254,874,673,332 459,861,741,669 403,799,896,022
I. Nợ ngắn hạn 253,864,934,496 185,575,514,704 164,889,786,044
1. Phải trả người bán ngắn hạn 108,595,700,519 46,368,491,896 42,129,860,153
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 70,604,575,803 19,965,409,912 15,632,344,353
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,782,693,375 7,553,854,230 6,139,552,176
4. Phải trả người lao động 23,484,613,721 26,285,978,412 24,214,800,169
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,912,309,542 3,488,991,439 4,319,217,790
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,651,610,573 9,903,793,106
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 73,761,725,782 60,127,225,737
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,215,320,515 2,378,356,902
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,121,095,558 2,422,992,560
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,009,738,836 274,286,226,965 238,910,109,978
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,009,738,836 376,116,987
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 273,910,109,978 238,910,109,978
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 186,602,431,206 323,036,817,769 375,183,930,228
I. Vốn chủ sở hữu 186,602,431,206 323,036,817,769 375,183,930,228
1. Vốn góp của chủ sở hữu 24,960,000,000 49,920,000,000 59,903,490,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 49,920,000,000 59,903,490,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 68,085,212,265 43,125,212,265 43,125,212,265
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 66,435,862,732 119,764,422,258 138,911,721,351
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,625,356,209 46,150,783,246 59,264,948,728
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,799,359,125 48,605,097,567
- LNST chưa phân phối kỳ này 41,351,424,121 10,659,851,161
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 64,076,400,000 73,978,557,884
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 441,477,104,538 782,898,559,438 778,983,826,250
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.