TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
323,464,494,839 |
326,207,534,441 |
324,350,929,842 |
291,578,228,134 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
134,271,385,331 |
101,532,280,049 |
93,831,019,424 |
84,866,906,053 |
|
1. Tiền |
12,571,385,331 |
2,532,280,049 |
9,831,019,424 |
6,866,906,053 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
121,700,000,000 |
99,000,000,000 |
84,000,000,000 |
78,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,052,873,000 |
26,079,215,400 |
27,874,041,000 |
5,068,208,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
193,296,552 |
193,296,552 |
193,296,552 |
193,296,552 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-146,256,552 |
-119,914,152 |
-125,088,552 |
-125,088,552 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,005,833,000 |
26,005,833,000 |
27,805,833,000 |
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
164,444,121,109 |
135,079,182,200 |
156,297,627,400 |
177,546,684,345 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
217,954,676,666 |
195,277,518,665 |
215,034,580,395 |
236,277,577,330 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,127,481,546 |
8,903,450,092 |
4,453,286,209 |
3,908,050,304 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,484,932,251 |
3,144,812,572 |
9,056,359,925 |
11,412,142,129 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-74,122,969,354 |
-72,246,599,129 |
-72,246,599,129 |
-74,051,085,418 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,159,692,204 |
49,398,299,793 |
37,030,435,352 |
20,939,403,227 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,159,692,204 |
49,398,299,793 |
37,030,435,352 |
20,939,403,227 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,536,423,195 |
14,118,556,999 |
9,317,806,666 |
3,157,026,509 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,835,706,056 |
2,947,715,858 |
1,887,705,512 |
1,148,764,940 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,700,717,139 |
11,170,841,141 |
7,430,101,154 |
2,008,261,569 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
291,040,277,958 |
371,592,461,699 |
463,869,145,293 |
490,739,193,719 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,156,020,764 |
22,364,141,860 |
19,697,656,915 |
15,037,248,801 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,156,020,764 |
22,364,141,860 |
19,697,656,915 |
15,037,248,801 |
|
- Nguyên giá |
88,357,998,055 |
91,588,498,055 |
90,124,861,691 |
78,722,081,475 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,201,977,291 |
-69,224,356,195 |
-70,427,204,776 |
-63,684,832,674 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
213,721,646,150 |
286,176,327,873 |
368,958,262,506 |
398,934,687,395 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
213,721,646,150 |
286,176,327,873 |
368,958,262,506 |
398,934,687,395 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
47,275,018,067 |
54,192,156,865 |
66,324,352,657 |
67,893,900,145 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
36,482,804,477 |
42,182,804,477 |
45,000,352,657 |
46,569,900,145 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,224,000,000 |
13,000,000,000 |
21,324,000,000 |
21,324,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,431,786,410 |
-990,647,612 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,887,592,977 |
8,859,835,101 |
8,888,873,215 |
8,873,357,379 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,537,462,327 |
8,446,327,829 |
8,356,280,715 |
8,278,307,501 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
350,130,650 |
413,507,272 |
532,592,500 |
595,049,878 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
614,504,772,797 |
697,799,996,141 |
788,220,075,135 |
782,317,421,853 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
328,104,957,226 |
398,855,862,185 |
475,077,948,150 |
459,464,739,193 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
207,155,395,505 |
205,854,925,090 |
215,347,535,766 |
185,178,512,228 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,373,735,296 |
59,398,136,036 |
56,209,219,544 |
46,368,491,896 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,179,580,468 |
47,774,812,975 |
38,852,364,602 |
19,965,409,912 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,062,554,954 |
2,318,465,189 |
3,579,008,030 |
7,553,816,938 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,251,137,955 |
14,282,414,168 |
10,018,321,535 |
11,876,847,491 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,110,768,140 |
46,643,230 |
2,879,948,230 |
2,951,078,688 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,957,980,057 |
2,998,743,379 |
4,451,694,831 |
3,651,610,573 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
47,882,813,446 |
52,246,834,924 |
72,837,396,761 |
73,902,673,349 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
23,850,494,616 |
23,850,494,616 |
23,850,494,616 |
16,787,487,823 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,486,330,573 |
2,938,380,573 |
2,669,087,617 |
2,121,095,558 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
120,949,561,721 |
193,000,937,095 |
259,730,412,384 |
274,286,226,965 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
585,560,253 |
518,439,852 |
459,450,320 |
376,116,987 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
120,157,271,948 |
192,461,306,536 |
259,270,962,064 |
273,910,109,978 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
206,729,520 |
21,190,707 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
286,399,815,571 |
298,944,133,957 |
313,142,126,985 |
322,852,682,659 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
286,399,815,571 |
298,944,133,957 |
313,142,126,985 |
322,852,682,659 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
49,920,000,000 |
49,920,000,000 |
49,920,000,000 |
49,920,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
49,920,000,000 |
49,920,000,000 |
49,920,000,000 |
49,920,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
43,125,212,265 |
43,125,212,265 |
43,125,212,265 |
43,125,212,265 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
117,268,422,258 |
117,268,422,258 |
117,268,422,258 |
117,268,422,258 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,496,000,000 |
2,496,000,000 |
2,496,000,000 |
2,496,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,922,381,048 |
22,058,099,434 |
36,256,092,462 |
45,966,648,136 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,799,359,125 |
3,129,509,806 |
4,799,359,125 |
4,799,359,125 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,123,021,923 |
18,928,589,627 |
31,456,733,337 |
41,167,289,011 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
57,667,800,000 |
64,076,400,000 |
64,076,400,000 |
64,076,400,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
614,504,772,797 |
697,799,996,142 |
788,220,075,135 |
782,317,421,853 |
|