MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 505 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 323,464,494,839 326,207,534,441 324,350,929,842
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 134,271,385,331 101,532,280,049 93,831,019,424
1. Tiền 12,571,385,331 2,532,280,049 9,831,019,424
2. Các khoản tương đương tiền 121,700,000,000 99,000,000,000 84,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,052,873,000 26,079,215,400 27,874,041,000
1. Chứng khoán kinh doanh 193,296,552 193,296,552 193,296,552
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -146,256,552 -119,914,152 -125,088,552
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,005,833,000 26,005,833,000 27,805,833,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 164,444,121,109 135,079,182,200 156,297,627,400
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 217,954,676,666 195,277,518,665 215,034,580,395
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,127,481,546 8,903,450,092 4,453,286,209
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,484,932,251 3,144,812,572 9,056,359,925
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -74,122,969,354 -72,246,599,129 -72,246,599,129
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,159,692,204 49,398,299,793 37,030,435,352
1. Hàng tồn kho 14,159,692,204 49,398,299,793 37,030,435,352
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,536,423,195 14,118,556,999 9,317,806,666
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,835,706,056 2,947,715,858 1,887,705,512
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,700,717,139 11,170,841,141 7,430,101,154
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 291,040,277,958 371,592,461,699 463,869,145,293
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 21,156,020,764 22,364,141,860 19,697,656,915
1. Tài sản cố định hữu hình 21,156,020,764 22,364,141,860 19,697,656,915
- Nguyên giá 88,357,998,055 91,588,498,055 90,124,861,691
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,201,977,291 -69,224,356,195 -70,427,204,776
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 213,721,646,150 286,176,327,873 368,958,262,506
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 213,721,646,150 286,176,327,873 368,958,262,506
V. Đầu tư tài chính dài hạn 47,275,018,067 54,192,156,865 66,324,352,657
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 36,482,804,477 42,182,804,477 45,000,352,657
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,224,000,000 13,000,000,000 21,324,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,431,786,410 -990,647,612
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,887,592,977 8,859,835,101 8,888,873,215
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,537,462,327 8,446,327,829 8,356,280,715
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 350,130,650 413,507,272 532,592,500
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 614,504,772,797 697,799,996,141 788,220,075,135
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 328,104,957,226 398,855,862,185 475,077,948,150
I. Nợ ngắn hạn 207,155,395,505 205,854,925,090 215,347,535,766
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,373,735,296 59,398,136,036 56,209,219,544
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 52,179,580,468 47,774,812,975 38,852,364,602
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,062,554,954 2,318,465,189 3,579,008,030
4. Phải trả người lao động 10,251,137,955 14,282,414,168 10,018,321,535
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,110,768,140 46,643,230 2,879,948,230
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,957,980,057 2,998,743,379 4,451,694,831
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 47,882,813,446 52,246,834,924 72,837,396,761
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 23,850,494,616 23,850,494,616 23,850,494,616
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,486,330,573 2,938,380,573 2,669,087,617
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 120,949,561,721 193,000,937,095 259,730,412,384
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 585,560,253 518,439,852 459,450,320
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 120,157,271,948 192,461,306,536 259,270,962,064
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 206,729,520 21,190,707
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 286,399,815,571 298,944,133,957 313,142,126,985
I. Vốn chủ sở hữu 286,399,815,571 298,944,133,957 313,142,126,985
1. Vốn góp của chủ sở hữu 49,920,000,000 49,920,000,000 49,920,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 49,920,000,000 49,920,000,000 49,920,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 43,125,212,265 43,125,212,265 43,125,212,265
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 117,268,422,258 117,268,422,258 117,268,422,258
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,496,000,000 2,496,000,000 2,496,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,922,381,048 22,058,099,434 36,256,092,462
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,799,359,125 3,129,509,806 4,799,359,125
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,123,021,923 18,928,589,627 31,456,733,337
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 57,667,800,000 64,076,400,000 64,076,400,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 614,504,772,797 697,799,996,142 788,220,075,135
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.