MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1-2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 63,603,709,731 110,677,942,950 52,657,586,937 74,704,666,330
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 63,603,709,731 110,677,942,950 52,657,586,937 74,704,666,330
4. Giá vốn hàng bán 31,947,960,666 24,390,233,845 21,106,979,714 31,893,513,890
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,655,749,065 86,287,709,105 31,550,607,223 42,811,152,440
6. Doanh thu hoạt động tài chính 61,500,755 2,602,268,682 14,757,096 440,315,277
7. Chi phí tài chính 7,088,671,984 6,488,692,859 6,198,066,616 8,576,181,789
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,854,017,575 6,723,347,268 5,724,486,616 6,221,481,789
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,689,991,488 2,446,997,587 1,745,454,741 2,059,132,922
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,938,586,348 79,954,287,341 23,621,842,962 32,616,153,006
12. Thu nhập khác 5,389,487,103
13. Chi phí khác 1,216,714,409 23,033,097
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,389,487,103 -1,216,714,409 -23,033,097
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,328,073,451 78,737,572,932 23,598,809,865 32,616,153,006
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,828,248,458 3,399,878,385 1,179,940,493 1,669,395,513
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,499,824,993 75,337,694,547 22,418,869,372 30,946,757,493
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,499,824,993 75,337,694,547 22,418,869,372 30,946,757,493
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 604 1,785 531 733
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.