1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
63,603,709,731 |
110,677,942,950 |
52,657,586,937 |
74,704,666,330 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
63,603,709,731 |
110,677,942,950 |
52,657,586,937 |
74,704,666,330 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,947,960,666 |
24,390,233,845 |
21,106,979,714 |
31,893,513,890 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,655,749,065 |
86,287,709,105 |
31,550,607,223 |
42,811,152,440 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
61,500,755 |
2,602,268,682 |
14,757,096 |
440,315,277 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,088,671,984 |
6,488,692,859 |
6,198,066,616 |
8,576,181,789 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,854,017,575 |
6,723,347,268 |
5,724,486,616 |
6,221,481,789 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,689,991,488 |
2,446,997,587 |
1,745,454,741 |
2,059,132,922 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,938,586,348 |
79,954,287,341 |
23,621,842,962 |
32,616,153,006 |
|
12. Thu nhập khác |
5,389,487,103 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
1,216,714,409 |
23,033,097 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,389,487,103 |
-1,216,714,409 |
-23,033,097 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,328,073,451 |
78,737,572,932 |
23,598,809,865 |
32,616,153,006 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,828,248,458 |
3,399,878,385 |
1,179,940,493 |
1,669,395,513 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,499,824,993 |
75,337,694,547 |
22,418,869,372 |
30,946,757,493 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,499,824,993 |
75,337,694,547 |
22,418,869,372 |
30,946,757,493 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
604 |
1,785 |
531 |
733 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|