1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
307,491,761,323 |
257,411,721,647 |
233,263,610,787 |
285,017,048,311 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
307,491,761,323 |
257,411,721,647 |
233,263,610,787 |
285,017,048,311 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
106,701,394,598 |
110,096,041,682 |
99,898,824,644 |
107,963,639,642 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
200,790,366,725 |
147,315,679,965 |
133,364,786,143 |
177,053,408,669 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,543,665,072 |
3,089,669,303 |
2,190,252,493 |
3,959,602,920 |
|
7. Chi phí tài chính
|
56,732,315,833 |
43,944,521,460 |
37,713,144,398 |
28,765,177,002 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
45,893,265,833 |
41,399,280,960 |
36,397,234,398 |
28,624,627,002 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,571,350,236 |
7,116,749,370 |
7,229,551,606 |
7,440,352,909 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
138,030,365,728 |
99,344,078,438 |
90,612,342,632 |
144,807,481,678 |
|
12. Thu nhập khác
|
360,000,000 |
24,053,000,000 |
|
5,389,487,103 |
|
13. Chi phí khác
|
680,475 |
21,771,195 |
1,133,000 |
1,216,714,409 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
359,319,525 |
24,031,228,805 |
-1,133,000 |
4,172,772,694 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
138,389,685,253 |
123,375,307,243 |
90,611,209,632 |
148,980,254,372 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,090,693,207 |
9,913,353,009 |
4,683,456,548 |
8,366,278,701 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
131,298,992,046 |
113,461,954,234 |
85,927,753,084 |
140,613,975,671 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
131,298,992,046 |
113,461,954,234 |
85,927,753,084 |
140,613,975,671 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
3,111 |
2,689 |
2,036 |
3,332 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
3,111 |
2,689 |
2,036 |
3,332 |
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|