1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
53,399,409,434 |
74,403,514,542 |
103,661,973,893 |
76,026,863,454 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
53,399,409,434 |
74,403,514,542 |
103,661,973,893 |
76,026,863,454 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,213,296,404 |
29,984,044,327 |
32,722,126,517 |
25,668,524,473 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,186,113,030 |
44,419,470,215 |
70,939,847,376 |
50,358,338,981 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
342,243,758 |
751,157,302 |
73,485,783 |
376,778,229 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,676,794,361 |
18,291,694,974 |
19,360,994,288 |
9,052,614,112 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,676,794,361 |
12,539,014,974 |
11,416,424,288 |
11,910,814,112 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,675,296,982 |
2,288,354,015 |
1,558,775,218 |
2,078,444,840 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,176,265,445 |
24,590,578,528 |
50,093,563,653 |
39,604,058,258 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
360,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
680,475 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-680,475 |
|
360,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,176,265,445 |
24,589,898,053 |
50,093,563,653 |
39,964,058,258 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,160,285,770 |
1,292,482,510 |
2,504,678,183 |
2,081,448,939 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,015,979,675 |
23,297,415,543 |
47,588,885,470 |
37,882,609,319 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,015,979,675 |
23,297,415,543 |
47,588,885,470 |
37,882,609,319 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
522 |
552 |
|
898 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|