MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 72,319,160,788 53,399,409,434 74,403,514,542 103,661,973,893
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 72,319,160,788 53,399,409,434 74,403,514,542 103,661,973,893
4. Giá vốn hàng bán 25,559,834,812 18,213,296,404 29,984,044,327 32,722,126,517
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 46,759,325,976 35,186,113,030 44,419,470,215 70,939,847,376
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,614,301,966 342,243,758 751,157,302 73,485,783
7. Chi phí tài chính 12,358,826,196 10,676,794,361 18,291,694,974 19,360,994,288
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,358,826,196 10,676,794,361 12,539,014,974 11,416,424,288
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,175,926,628 1,675,296,982 2,288,354,015 1,558,775,218
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 33,838,875,118 23,176,265,445 24,590,578,528 50,093,563,653
12. Thu nhập khác 2,888,727,273
13. Chi phí khác 126,000,000 680,475
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,762,727,273 -680,475
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 36,601,602,391 23,176,265,445 24,589,898,053 50,093,563,653
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,266,222,565 1,160,285,770 1,292,482,510 2,504,678,183
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 34,335,379,826 22,015,979,675 23,297,415,543 47,588,885,470
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 34,335,379,826 22,015,979,675 23,297,415,543 47,588,885,470
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 814 522 552
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.