1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
74,114,062,115 |
92,775,499,223 |
72,319,160,788 |
53,399,409,434 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
74,114,062,115 |
92,775,499,223 |
72,319,160,788 |
53,399,409,434 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,071,316,938 |
27,488,617,224 |
25,559,834,812 |
18,213,296,404 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,042,745,177 |
65,286,881,999 |
46,759,325,976 |
35,186,113,030 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,136,515,766 |
1,150,737,566 |
1,614,301,966 |
342,243,758 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,551,656,309 |
12,444,206,343 |
12,358,826,196 |
10,676,794,361 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,466,656,309 |
12,444,206,343 |
12,358,826,196 |
10,676,794,361 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,082,085,781 |
1,771,125,483 |
2,175,926,628 |
1,675,296,982 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
37,545,518,853 |
52,222,287,739 |
33,838,875,118 |
23,176,265,445 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
2,888,727,273 |
|
|
13. Chi phí khác |
5,232,266 |
|
126,000,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,232,266 |
|
2,762,727,273 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,540,286,587 |
52,222,287,739 |
36,601,602,391 |
23,176,265,445 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,903,853,443 |
2,630,698,741 |
2,266,222,565 |
1,160,285,770 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,636,433,144 |
49,591,588,998 |
34,335,379,826 |
22,015,979,675 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,636,433,144 |
49,591,588,998 |
34,335,379,826 |
22,015,979,675 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
844 |
1,175 |
814 |
522 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
844 |
|
|
|
|