TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
85,454,690,222 |
95,720,935,399 |
118,838,169,026 |
168,275,681,689 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,946,080,324 |
26,165,479,275 |
43,450,907,539 |
104,155,046,098 |
|
1. Tiền |
25,779,943,930 |
4,336,483,343 |
10,588,170,131 |
89,064,735,797 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,166,136,394 |
21,828,995,932 |
32,862,737,408 |
15,090,310,301 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,080,787,036 |
2,122,288,761 |
2,122,288,761 |
2,165,315,985 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,080,787,036 |
2,122,288,761 |
2,122,288,761 |
2,165,315,985 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,522,209,327 |
66,446,537,903 |
72,540,592,731 |
60,375,153,858 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,404,047,489 |
61,702,828,983 |
68,088,838,925 |
55,675,768,448 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,260,000,000 |
1,996,240,000 |
1,976,750,000 |
3,391,346,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,858,161,838 |
2,747,468,920 |
2,475,003,806 |
1,308,039,410 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
575,414,677 |
721,929,482 |
459,680,017 |
1,294,871,109 |
|
1. Hàng tồn kho |
575,414,677 |
721,929,482 |
459,680,017 |
1,294,871,109 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
330,198,858 |
264,699,978 |
264,699,978 |
285,294,639 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
330,198,858 |
264,699,978 |
264,699,978 |
285,294,639 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
880,248,289,829 |
866,532,919,627 |
848,214,443,477 |
842,809,940,659 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
872,824,365,731 |
860,350,792,281 |
842,041,569,977 |
835,772,807,137 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
869,424,365,731 |
856,950,792,281 |
838,641,569,977 |
832,372,807,137 |
|
- Nguyên giá |
1,392,033,317,798 |
1,392,033,317,798 |
1,392,413,510,298 |
1,390,185,685,547 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-522,608,952,067 |
-535,082,525,517 |
-553,771,940,321 |
-557,812,878,410 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Nguyên giá |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
279,712,500 |
279,712,500 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
279,712,500 |
279,712,500 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,144,211,598 |
5,902,414,846 |
6,172,873,500 |
7,037,133,522 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,468,642,756 |
3,918,182,106 |
4,641,135,960 |
4,754,187,276 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
3,675,568,842 |
1,984,232,740 |
1,531,737,540 |
2,282,946,246 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
965,702,980,051 |
962,253,855,026 |
967,052,612,503 |
1,011,085,622,348 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
362,643,767,069 |
338,041,860,222 |
357,154,036,084 |
372,214,649,748 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
133,783,017,069 |
141,615,410,222 |
157,124,336,084 |
231,433,199,748 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
655,842,000 |
728,291,020 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
2,300,727,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,400,520,414 |
9,896,578,308 |
25,303,432,968 |
27,936,210,878 |
|
4. Phải trả người lao động |
723,285,185 |
728,299,998 |
733,299,995 |
1,392,366,668 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
512,797,318 |
249,833,441 |
|
352,498,380 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,310,579,725 |
2,129,459,625 |
2,223,515,575 |
65,495,831,875 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
122,817,905,080 |
120,173,248,853 |
120,149,238,949 |
125,848,845,930 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,017,929,347 |
8,437,989,997 |
8,059,006,597 |
7,378,427,997 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
228,860,750,000 |
196,426,450,000 |
200,029,700,000 |
140,781,450,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
228,860,750,000 |
196,426,450,000 |
200,029,700,000 |
140,781,450,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
603,059,212,982 |
624,211,994,804 |
609,898,576,419 |
638,870,972,600 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
603,059,212,982 |
624,211,994,804 |
609,898,576,419 |
638,870,972,600 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,026,367,939 |
18,026,367,939 |
18,026,367,939 |
18,026,367,939 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
163,032,845,043 |
184,185,626,865 |
169,872,208,480 |
198,844,604,661 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,418,869,372 |
53,365,626,865 |
27,887,796,865 |
106,572,208,480 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
140,613,975,671 |
130,820,000,000 |
141,984,411,615 |
92,272,396,181 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
965,702,980,051 |
962,253,855,026 |
967,052,612,503 |
1,011,085,622,348 |
|