TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
85,160,850,855 |
100,288,743,739 |
80,522,059,185 |
99,304,185,853 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,121,641,929 |
51,131,026,254 |
35,997,920,603 |
60,884,659,648 |
|
1. Tiền |
20,865,995,884 |
7,130,450,884 |
35,997,920,603 |
42,718,523,254 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,255,646,045 |
44,000,575,370 |
|
18,166,136,394 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,080,787,036 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,080,787,036 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
44,379,945,963 |
41,381,992,841 |
41,662,990,229 |
35,563,783,111 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,099,379,706 |
37,496,543,947 |
37,611,955,504 |
32,705,060,996 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
444,900,000 |
1,211,400,000 |
2,843,400,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,835,666,257 |
2,674,048,894 |
1,207,634,725 |
2,858,722,115 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,569,288,674 |
2,660,809,656 |
529,640,670 |
444,757,200 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,569,288,674 |
2,660,809,656 |
529,640,670 |
444,757,200 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,089,974,289 |
3,114,914,988 |
331,507,683 |
330,198,858 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,089,974,289 |
3,114,914,988 |
331,507,683 |
330,198,858 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,037,661,375,687 |
985,838,464,454 |
937,599,011,186 |
892,721,863,279 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,031,329,724,783 |
981,678,731,920 |
931,346,374,110 |
885,297,939,181 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,027,929,724,783 |
978,278,731,920 |
927,946,374,110 |
881,897,939,181 |
|
- Nguyên giá |
1,386,845,434,535 |
1,387,723,817,798 |
1,387,884,317,798 |
1,392,033,317,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-358,915,709,752 |
-409,445,085,878 |
-459,937,943,688 |
-510,135,378,617 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Nguyên giá |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
279,712,500 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
279,712,500 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,251,650,904 |
4,079,732,534 |
6,172,637,076 |
7,144,211,598 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2,147,038,560 |
3,468,642,756 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
6,251,650,904 |
4,079,732,534 |
4,025,598,516 |
3,675,568,842 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,122,822,226,542 |
1,086,127,208,193 |
1,018,121,070,371 |
992,026,049,132 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
643,116,866,557 |
562,178,886,020 |
492,166,949,348 |
411,385,705,522 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
91,225,966,557 |
88,362,986,020 |
96,939,249,348 |
182,847,335,522 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,368,050 |
111,997,108 |
65,717,814 |
202,697,568 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,314,383,738 |
6,575,560,292 |
13,213,291,085 |
21,505,489,503 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,136,350,000 |
|
|
1,336,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
877,451,011 |
754,828,916 |
592,301,411 |
437,970,083 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,892,111,125 |
1,843,027,675 |
2,037,722,775 |
44,398,002,475 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
78,075,000,000 |
78,075,000,000 |
77,975,000,000 |
113,359,146,546 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
928,302,633 |
1,002,572,029 |
3,055,216,263 |
1,608,029,347 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
551,890,900,000 |
473,815,900,000 |
395,227,700,000 |
228,538,370,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
551,890,900,000 |
473,815,900,000 |
395,227,700,000 |
228,538,370,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
479,705,359,985 |
523,948,322,173 |
525,954,121,023 |
580,640,343,610 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
479,705,359,985 |
523,948,322,173 |
525,954,121,023 |
580,640,343,610 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
42,200,000,000 |
422,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,026,367,939 |
18,026,367,939 |
18,026,367,939 |
18,026,367,939 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
42,678,992,046 |
83,921,954,234 |
85,927,753,084 |
140,613,975,671 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
85,927,753,084 |
140,613,975,671 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
42,678,992,046 |
83,921,954,234 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,122,822,226,542 |
1,086,127,208,193 |
1,018,121,070,371 |
992,026,049,132 |
|