TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
100,288,743,739 |
65,017,819,644 |
36,547,679,598 |
53,134,224,475 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,131,026,254 |
18,606,162,002 |
3,418,708,279 |
2,802,103,594 |
|
1. Tiền |
7,130,450,884 |
15,006,162,002 |
3,418,708,279 |
2,802,103,594 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
44,000,575,370 |
3,600,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,381,992,841 |
37,969,479,212 |
27,652,804,228 |
44,654,234,359 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
37,496,543,947 |
34,379,639,913 |
24,534,125,847 |
41,504,833,886 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,211,400,000 |
1,671,150,000 |
1,244,400,000 |
1,211,400,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,674,048,894 |
1,918,689,299 |
1,874,278,381 |
1,938,000,473 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,660,809,656 |
3,327,263,442 |
526,993,097 |
558,266,692 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,660,809,656 |
3,327,263,442 |
526,993,097 |
558,266,692 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,114,914,988 |
3,114,914,988 |
2,949,173,994 |
3,119,619,830 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,114,914,988 |
3,114,914,988 |
2,949,173,994 |
3,119,619,830 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
985,838,464,454 |
973,220,283,799 |
960,505,203,971 |
947,924,549,933 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
981,678,731,920 |
969,060,551,265 |
956,442,370,610 |
943,818,951,417 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
978,278,731,920 |
965,660,551,265 |
953,042,370,610 |
940,418,951,417 |
|
- Nguyên giá |
1,387,723,817,798 |
1,387,723,817,798 |
1,387,723,817,798 |
1,387,723,817,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-409,445,085,878 |
-422,063,266,533 |
-434,681,447,188 |
-447,304,866,381 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Nguyên giá |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,079,732,534 |
4,079,732,534 |
3,982,833,361 |
4,025,598,516 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
4,079,732,534 |
4,079,732,534 |
3,982,833,361 |
4,025,598,516 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,086,127,208,193 |
1,038,238,103,443 |
997,052,883,569 |
1,001,058,774,408 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
562,178,886,020 |
567,212,998,859 |
545,418,904,287 |
533,048,896,898 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
88,362,986,020 |
86,805,198,859 |
103,729,594,287 |
91,889,796,898 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
111,997,108 |
93,843,600 |
649,077,140 |
10,384,500 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,575,560,292 |
4,670,251,456 |
5,894,392,852 |
6,908,382,163 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
590,023,500 |
606,000,000 |
609,300,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
754,828,916 |
673,299 |
598,565,457 |
963,411,397 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,843,027,675 |
2,211,014,975 |
2,236,262,575 |
2,096,722,575 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
78,075,000,000 |
79,150,000,000 |
90,267,500,000 |
78,175,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,002,572,029 |
89,392,029 |
3,477,796,263 |
3,126,596,263 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
473,815,900,000 |
480,407,800,000 |
441,689,310,000 |
441,159,100,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
473,815,900,000 |
480,407,800,000 |
441,689,310,000 |
441,159,100,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
523,948,322,173 |
471,025,104,584 |
451,633,979,282 |
468,009,877,510 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
523,948,322,173 |
471,025,104,584 |
451,633,979,282 |
468,009,877,510 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,026,367,939 |
18,026,367,939 |
18,026,367,939 |
18,026,367,939 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
83,921,954,234 |
30,998,736,645 |
11,607,611,343 |
27,983,509,571 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
43,897,778,655 |
1,936,782,411 |
9,670,828,932 |
15,870,196,206 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
40,024,175,579 |
29,061,954,234 |
1,936,782,411 |
12,113,313,365 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,086,127,208,193 |
1,038,238,103,443 |
997,052,883,569 |
1,001,058,774,408 |
|