TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
62,666,890,611 |
71,185,542,263 |
100,784,966,229 |
100,288,743,739 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,591,116,635 |
14,821,201,524 |
7,005,405,699 |
51,131,026,254 |
|
1. Tiền |
7,591,116,635 |
4,821,201,524 |
4,005,405,699 |
7,130,450,884 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,000,000,000 |
10,000,000,000 |
3,000,000,000 |
44,000,575,370 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
11,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
11,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,799,632,514 |
51,642,428,492 |
76,702,724,321 |
41,381,992,841 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,460,280,527 |
47,070,860,248 |
74,421,690,013 |
37,496,543,947 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,413,401,250 |
1,634,900,000 |
395,400,000 |
1,211,400,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,925,950,737 |
2,936,668,244 |
1,885,634,308 |
2,674,048,894 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,853,756,310 |
2,385,675,927 |
3,479,339,351 |
2,660,809,656 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,853,756,310 |
2,385,675,927 |
3,479,339,351 |
2,660,809,656 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,422,385,152 |
336,236,320 |
2,597,496,858 |
3,114,914,988 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,881,614,289 |
336,236,320 |
2,597,496,858 |
3,114,914,988 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
540,770,863 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,025,113,701,343 |
1,010,900,182,176 |
998,461,408,721 |
985,838,464,454 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,018,782,050,439 |
1,006,824,653,867 |
994,206,146,187 |
981,678,731,920 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,015,382,050,439 |
1,003,424,653,867 |
990,806,146,187 |
978,278,731,920 |
|
- Nguyên giá |
1,386,845,434,535 |
1,387,695,434,535 |
1,387,695,434,535 |
1,387,723,817,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-371,463,384,096 |
-384,270,780,668 |
-396,889,288,348 |
-409,445,085,878 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Nguyên giá |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
80,000,000 |
80,000,000 |
175,530,000 |
80,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
80,000,000 |
80,000,000 |
175,530,000 |
80,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,251,650,904 |
3,995,528,309 |
4,079,732,534 |
4,079,732,534 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
6,251,650,904 |
3,995,528,309 |
4,079,732,534 |
4,079,732,534 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,087,780,591,954 |
1,082,085,724,439 |
1,099,246,374,950 |
1,086,127,208,193 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
637,329,878,373 |
611,726,680,833 |
619,195,831,432 |
562,178,886,020 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
85,438,978,373 |
59,390,030,833 |
98,431,181,432 |
88,362,986,020 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,500,000 |
1,624,678,271 |
2,381,394,075 |
111,997,108 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,552,257,516 |
7,543,843,146 |
13,754,658,504 |
6,575,560,292 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
536,500,000 |
262,600,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
673,299 |
679,708,812 |
673,299 |
754,828,916 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,093,094,925 |
2,012,305,925 |
2,095,045,875 |
1,843,027,675 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
78,075,000,000 |
44,882,500,000 |
78,387,500,000 |
78,075,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
668,452,633 |
2,110,494,679 |
1,549,309,679 |
1,002,572,029 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
551,890,900,000 |
552,336,650,000 |
520,764,650,000 |
473,815,900,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
551,890,900,000 |
552,336,650,000 |
520,764,650,000 |
473,815,900,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
450,450,713,581 |
470,359,043,606 |
480,050,543,518 |
523,948,322,173 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
450,450,713,581 |
470,359,043,606 |
480,050,543,518 |
523,948,322,173 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,026,367,939 |
18,026,367,939 |
18,026,367,939 |
18,026,367,939 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,424,345,642 |
30,332,675,667 |
40,024,175,579 |
83,921,954,234 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,725,353,596 |
21,607,322,071 |
39,784,698,404 |
43,897,778,655 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,698,992,046 |
8,725,353,596 |
239,477,175 |
40,024,175,579 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,087,780,591,954 |
1,082,085,724,439 |
1,099,246,374,950 |
1,086,127,208,193 |
|