MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 62,666,890,611 71,185,542,263 100,784,966,229 100,288,743,739
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,591,116,635 14,821,201,524 7,005,405,699 51,131,026,254
1. Tiền 7,591,116,635 4,821,201,524 4,005,405,699 7,130,450,884
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000 10,000,000,000 3,000,000,000 44,000,575,370
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 11,000,000,000 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 11,000,000,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,799,632,514 51,642,428,492 76,702,724,321 41,381,992,841
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,460,280,527 47,070,860,248 74,421,690,013 37,496,543,947
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,413,401,250 1,634,900,000 395,400,000 1,211,400,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,925,950,737 2,936,668,244 1,885,634,308 2,674,048,894
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,853,756,310 2,385,675,927 3,479,339,351 2,660,809,656
1. Hàng tồn kho 2,853,756,310 2,385,675,927 3,479,339,351 2,660,809,656
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,422,385,152 336,236,320 2,597,496,858 3,114,914,988
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,881,614,289 336,236,320 2,597,496,858 3,114,914,988
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 540,770,863
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,025,113,701,343 1,010,900,182,176 998,461,408,721 985,838,464,454
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,018,782,050,439 1,006,824,653,867 994,206,146,187 981,678,731,920
1. Tài sản cố định hữu hình 1,015,382,050,439 1,003,424,653,867 990,806,146,187 978,278,731,920
- Nguyên giá 1,386,845,434,535 1,387,695,434,535 1,387,695,434,535 1,387,723,817,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -371,463,384,096 -384,270,780,668 -396,889,288,348 -409,445,085,878
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
- Nguyên giá 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 80,000,000 80,000,000 175,530,000 80,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 80,000,000 80,000,000 175,530,000 80,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,251,650,904 3,995,528,309 4,079,732,534 4,079,732,534
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 6,251,650,904 3,995,528,309 4,079,732,534 4,079,732,534
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,087,780,591,954 1,082,085,724,439 1,099,246,374,950 1,086,127,208,193
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 637,329,878,373 611,726,680,833 619,195,831,432 562,178,886,020
I. Nợ ngắn hạn 85,438,978,373 59,390,030,833 98,431,181,432 88,362,986,020
1. Phải trả người bán ngắn hạn 49,500,000 1,624,678,271 2,381,394,075 111,997,108
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,552,257,516 7,543,843,146 13,754,658,504 6,575,560,292
4. Phải trả người lao động 536,500,000 262,600,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 673,299 679,708,812 673,299 754,828,916
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,093,094,925 2,012,305,925 2,095,045,875 1,843,027,675
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 78,075,000,000 44,882,500,000 78,387,500,000 78,075,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 668,452,633 2,110,494,679 1,549,309,679 1,002,572,029
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 551,890,900,000 552,336,650,000 520,764,650,000 473,815,900,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 551,890,900,000 552,336,650,000 520,764,650,000 473,815,900,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 450,450,713,581 470,359,043,606 480,050,543,518 523,948,322,173
I. Vốn chủ sở hữu 450,450,713,581 470,359,043,606 480,050,543,518 523,948,322,173
1. Vốn góp của chủ sở hữu 422,000,000,000 422,000,000,000 422,000,000,000 422,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 422,000,000,000 422,000,000,000 422,000,000,000 422,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,026,367,939 18,026,367,939 18,026,367,939 18,026,367,939
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,424,345,642 30,332,675,667 40,024,175,579 83,921,954,234
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,725,353,596 21,607,322,071 39,784,698,404 43,897,778,655
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,698,992,046 8,725,353,596 239,477,175 40,024,175,579
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,087,780,591,954 1,082,085,724,439 1,099,246,374,950 1,086,127,208,193
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.