MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 150,149,583,122 113,169,808,726 83,179,313,657 153,190,210,310
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 118,808,399,506 43,424,145,256 12,756,339,148 36,348,496,916
1. Tiền 6,235,675,243 9,424,145,256 3,699,377,447 13,259,943,916
2. Các khoản tương đương tiền 112,572,724,263 34,000,000,000 9,056,961,701 23,088,553,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,131,805,556 26,131,805,556 2,131,805,556 28,038,993,629
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,131,805,556 26,131,805,556 2,131,805,556 28,038,993,629
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,943,248,709 41,353,158,779 62,801,030,793 80,679,468,848
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,306,908,387 38,863,542,083 59,585,851,289 77,463,562,715
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 395,400,000 496,516,906 1,235,400,000 1,394,400,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,240,940,322 1,993,099,790 1,979,779,504 1,821,506,133
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,580,154,165 1,574,723,949 1,715,634,565 1,660,715,090
1. Hàng tồn kho 1,580,154,165 1,574,723,949 1,715,634,565 1,660,715,090
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 685,975,186 685,975,186 3,774,503,595 6,462,535,827
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 685,975,186 685,975,186 3,774,503,595 6,462,535,827
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,086,177,003,769 1,073,657,550,343 1,061,138,096,917 1,049,266,113,825
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,078,909,642,369 1,066,390,188,943 1,053,870,735,517 1,042,934,462,921
1. Tài sản cố định hữu hình 1,075,509,642,369 1,062,990,188,943 1,050,470,735,517 1,039,534,462,921
- Nguyên giá 1,386,792,285,982 1,386,756,666,934 1,386,756,666,934 1,388,359,442,443
- Giá trị hao mòn lũy kế -311,282,643,613 -323,766,477,991 -336,285,931,417 -348,824,979,522
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
- Nguyên giá 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 80,000,000 80,000,000 80,000,000 80,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 80,000,000 80,000,000 80,000,000 80,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,187,361,400 7,187,361,400 7,187,361,400 6,251,650,904
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 7,187,361,400 7,187,361,400 7,187,361,400 6,251,650,904
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,236,326,586,891 1,186,827,359,069 1,144,317,410,574 1,202,456,324,135
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 708,264,465,130 700,047,484,874 683,077,647,417 693,717,239,397
I. Nợ ngắn hạn 88,158,615,130 79,941,634,874 95,368,517,417 94,275,139,397
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,439,610 2,807,519,963 1,202,460,961
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,686,110,794 5,035,994,098 9,630,131,963 14,596,478,099
4. Phải trả người lao động 1,201,000,000 594,300,000 584,500,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 909,232,299 736,279,041 668,339,933 744,732,979
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,529,149,375 1,460,828,683 1,864,115,925 1,704,898,725
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 72,039,000,000 72,039,000,000 77,202,400,000 73,414,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 787,683,052 669,533,052 2,601,709,633 2,028,068,633
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 620,105,850,000 620,105,850,000 587,709,130,000 599,442,100,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 620,105,850,000 587,709,130,000 599,442,100,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 528,062,121,761 486,779,874,195 461,239,763,157 508,739,084,738
I. Vốn chủ sở hữu 528,062,121,761 486,779,874,195 461,239,763,157 508,739,084,738
1. Vốn góp của chủ sở hữu 422,000,000,000 422,000,000,000 422,000,000,000 422,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 422,000,000,000 422,000,000,000 422,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,026,367,939 14,026,367,939 15,026,367,939 15,026,367,939
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 92,035,753,822 50,753,506,256 24,213,395,218 71,712,716,799
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 92,035,753,822 22,015,979,675 24,213,395,218 47,588,885,470
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,737,526,581 24,123,831,329
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,236,326,586,891 1,186,827,359,069 1,144,317,410,574 1,202,456,324,135
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.