TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
108,058,783,820 |
126,783,182,705 |
140,936,806,179 |
150,149,583,122 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,753,396,225 |
27,501,870,338 |
41,971,144,431 |
118,808,399,506 |
|
1. Tiền |
2,567,655,286 |
7,501,870,338 |
3,971,144,431 |
6,235,675,243 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
24,185,740,939 |
20,000,000,000 |
38,000,000,000 |
112,572,724,263 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
44,402,364,431 |
53,686,397,479 |
21,415,838,604 |
2,131,805,556 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
44,402,364,431 |
53,686,397,479 |
21,415,838,604 |
2,131,805,556 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,544,142,133 |
43,088,415,924 |
75,043,324,180 |
26,943,248,709 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,418,091,188 |
33,078,768,341 |
72,752,292,256 |
24,306,908,387 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,146,000 |
719,000,000 |
340,643,000 |
395,400,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,104,904,945 |
9,290,647,583 |
1,950,388,924 |
2,240,940,322 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,927,434,379 |
1,854,136,529 |
1,854,136,529 |
1,580,154,165 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,927,434,379 |
1,854,136,529 |
1,854,136,529 |
1,580,154,165 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
431,446,652 |
652,362,435 |
652,362,435 |
685,975,186 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
431,446,652 |
|
652,362,435 |
685,975,186 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
652,362,435 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,115,193,802,397 |
1,103,059,160,621 |
1,098,676,457,195 |
1,086,177,003,769 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,107,992,221,397 |
1,095,811,799,221 |
1,091,429,095,795 |
1,078,909,642,369 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,104,592,221,397 |
1,092,411,799,221 |
1,088,029,095,795 |
1,075,509,642,369 |
|
- Nguyên giá |
1,378,655,535,982 |
1,378,655,535,982 |
1,386,792,285,982 |
1,386,792,285,982 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-274,063,314,585 |
-286,243,736,761 |
-298,763,190,187 |
-311,282,643,613 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Nguyên giá |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
60,000,000 |
60,000,000 |
80,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
60,000,000 |
80,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,201,581,000 |
7,187,361,400 |
7,187,361,400 |
7,187,361,400 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
7,201,581,000 |
7,187,361,400 |
7,187,361,400 |
7,187,361,400 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,223,252,586,217 |
1,229,842,343,326 |
1,239,613,263,374 |
1,236,326,586,891 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
772,553,866,424 |
743,507,190,389 |
745,886,521,439 |
708,264,465,130 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
79,420,366,424 |
83,357,460,389 |
86,056,071,439 |
88,158,615,130 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,237,500 |
437,477,375 |
|
6,439,610 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,178,055,598 |
9,342,598,661 |
11,877,157,383 |
11,686,110,794 |
|
4. Phải trả người lao động |
607,654,490 |
574,600,000 |
623,300,000 |
1,201,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
525,314,616 |
837,416,476 |
812,035,629 |
909,232,299 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
770,448,825 |
770,448,825 |
1,692,875,375 |
1,529,149,375 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
70,163,200,000 |
70,143,400,000 |
70,083,000,000 |
72,039,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,165,455,395 |
1,251,519,052 |
967,703,052 |
787,683,052 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
693,133,500,000 |
660,149,730,000 |
659,830,450,000 |
620,105,850,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
693,133,500,000 |
660,149,730,000 |
659,830,450,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
450,698,719,793 |
486,335,152,937 |
493,726,741,935 |
528,062,121,761 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
450,698,719,793 |
486,335,152,937 |
493,726,741,935 |
528,062,121,761 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,026,367,939 |
14,026,367,939 |
14,026,367,939 |
14,026,367,939 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,672,351,854 |
50,308,784,998 |
57,700,373,996 |
92,035,753,822 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,672,351,854 |
50,308,784,998 |
57,700,373,996 |
92,035,753,822 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,223,252,586,217 |
1,229,842,343,326 |
1,239,613,263,374 |
1,236,326,586,891 |
|