MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 180,429,327,228 108,058,783,820 126,783,182,705 140,936,806,179
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78,793,724,456 26,753,396,225 27,501,870,338 41,971,144,431
1. Tiền 9,535,100,205 2,567,655,286 7,501,870,338 3,971,144,431
2. Các khoản tương đương tiền 69,258,624,251 24,185,740,939 20,000,000,000 38,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,212,480,710 44,402,364,431 53,686,397,479 21,415,838,604
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 27,212,480,710 44,402,364,431 53,686,397,479 21,415,838,604
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 72,548,691,908 34,544,142,133 43,088,415,924 75,043,324,180
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69,311,714,824 33,418,091,188 33,078,768,341 72,752,292,256
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 259,000,000 21,146,000 719,000,000 340,643,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,977,977,084 1,104,904,945 9,290,647,583 1,950,388,924
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,874,430,154 1,927,434,379 1,854,136,529 1,854,136,529
1. Hàng tồn kho 1,874,430,154 1,927,434,379 1,854,136,529 1,854,136,529
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 431,446,652 652,362,435 652,362,435
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 431,446,652 652,362,435
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 652,362,435
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,127,374,224,573 1,115,193,802,397 1,103,059,160,621 1,098,676,457,195
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,120,172,643,573 1,107,992,221,397 1,095,811,799,221 1,091,429,095,795
1. Tài sản cố định hữu hình 1,116,772,643,573 1,104,592,221,397 1,092,411,799,221 1,088,029,095,795
- Nguyên giá 1,378,655,535,982 1,378,655,535,982 1,378,655,535,982 1,386,792,285,982
- Giá trị hao mòn lũy kế -261,882,892,409 -274,063,314,585 -286,243,736,761 -298,763,190,187
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
- Nguyên giá 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 60,000,000 60,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 60,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,201,581,000 7,201,581,000 7,187,361,400 7,187,361,400
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 7,201,581,000 7,201,581,000 7,187,361,400 7,187,361,400
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,307,803,551,801 1,223,252,586,217 1,229,842,343,326 1,239,613,263,374
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 826,009,966,021 772,553,866,424 743,507,190,389 745,886,521,439
I. Nợ ngắn hạn 89,231,966,021 79,420,366,424 83,357,460,389 86,056,071,439
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,347,500 10,237,500 437,477,375
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,820,402,652 5,178,055,598 9,342,598,661 11,877,157,383
4. Phải trả người lao động 579,600,000 607,654,490 574,600,000 623,300,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,698,698,597 525,314,616 837,416,476 812,035,629
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 740,631,252 770,448,825 770,448,825 1,692,875,375
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 64,712,000,000 70,163,200,000 70,143,400,000 70,083,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,657,286,020 2,165,455,395 1,251,519,052 967,703,052
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 736,778,000,000 693,133,500,000 660,149,730,000 659,830,450,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 736,778,000,000 693,133,500,000 660,149,730,000 659,830,450,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 481,793,585,780 450,698,719,793 486,335,152,937 493,726,741,935
I. Vốn chủ sở hữu 481,793,585,780 450,698,719,793 486,335,152,937 493,726,741,935
1. Vốn góp của chủ sở hữu 422,000,000,000 422,000,000,000 422,000,000,000 422,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 422,000,000,000 422,000,000,000 422,000,000,000 422,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,026,367,939 14,026,367,939 14,026,367,939 14,026,367,939
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46,767,217,841 14,672,351,854 50,308,784,998 57,700,373,996
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,672,351,854 50,308,784,998 57,700,373,996
- LNST chưa phân phối kỳ này 46,767,217,841
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,307,803,551,801 1,223,252,586,217 1,229,842,343,326 1,239,613,263,374
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.