TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
180,429,327,228 |
108,058,783,820 |
126,783,182,705 |
140,936,806,179 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
78,793,724,456 |
26,753,396,225 |
27,501,870,338 |
41,971,144,431 |
|
1. Tiền |
9,535,100,205 |
2,567,655,286 |
7,501,870,338 |
3,971,144,431 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
69,258,624,251 |
24,185,740,939 |
20,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
27,212,480,710 |
44,402,364,431 |
53,686,397,479 |
21,415,838,604 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
27,212,480,710 |
44,402,364,431 |
53,686,397,479 |
21,415,838,604 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
72,548,691,908 |
34,544,142,133 |
43,088,415,924 |
75,043,324,180 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
69,311,714,824 |
33,418,091,188 |
33,078,768,341 |
72,752,292,256 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
259,000,000 |
21,146,000 |
719,000,000 |
340,643,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,977,977,084 |
1,104,904,945 |
9,290,647,583 |
1,950,388,924 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,874,430,154 |
1,927,434,379 |
1,854,136,529 |
1,854,136,529 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,874,430,154 |
1,927,434,379 |
1,854,136,529 |
1,854,136,529 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
431,446,652 |
652,362,435 |
652,362,435 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
431,446,652 |
|
652,362,435 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
652,362,435 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,127,374,224,573 |
1,115,193,802,397 |
1,103,059,160,621 |
1,098,676,457,195 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,120,172,643,573 |
1,107,992,221,397 |
1,095,811,799,221 |
1,091,429,095,795 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,116,772,643,573 |
1,104,592,221,397 |
1,092,411,799,221 |
1,088,029,095,795 |
|
- Nguyên giá |
1,378,655,535,982 |
1,378,655,535,982 |
1,378,655,535,982 |
1,386,792,285,982 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-261,882,892,409 |
-274,063,314,585 |
-286,243,736,761 |
-298,763,190,187 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Nguyên giá |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
60,000,000 |
60,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
60,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,201,581,000 |
7,201,581,000 |
7,187,361,400 |
7,187,361,400 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
7,201,581,000 |
7,201,581,000 |
7,187,361,400 |
7,187,361,400 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,307,803,551,801 |
1,223,252,586,217 |
1,229,842,343,326 |
1,239,613,263,374 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
826,009,966,021 |
772,553,866,424 |
743,507,190,389 |
745,886,521,439 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
89,231,966,021 |
79,420,366,424 |
83,357,460,389 |
86,056,071,439 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,347,500 |
10,237,500 |
437,477,375 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,820,402,652 |
5,178,055,598 |
9,342,598,661 |
11,877,157,383 |
|
4. Phải trả người lao động |
579,600,000 |
607,654,490 |
574,600,000 |
623,300,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,698,698,597 |
525,314,616 |
837,416,476 |
812,035,629 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
740,631,252 |
770,448,825 |
770,448,825 |
1,692,875,375 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
64,712,000,000 |
70,163,200,000 |
70,143,400,000 |
70,083,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,657,286,020 |
2,165,455,395 |
1,251,519,052 |
967,703,052 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
736,778,000,000 |
693,133,500,000 |
660,149,730,000 |
659,830,450,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
736,778,000,000 |
693,133,500,000 |
660,149,730,000 |
659,830,450,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
481,793,585,780 |
450,698,719,793 |
486,335,152,937 |
493,726,741,935 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
481,793,585,780 |
450,698,719,793 |
486,335,152,937 |
493,726,741,935 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
422,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,026,367,939 |
14,026,367,939 |
14,026,367,939 |
14,026,367,939 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
46,767,217,841 |
14,672,351,854 |
50,308,784,998 |
57,700,373,996 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
14,672,351,854 |
50,308,784,998 |
57,700,373,996 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
46,767,217,841 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,307,803,551,801 |
1,223,252,586,217 |
1,229,842,343,326 |
1,239,613,263,374 |
|