1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
36,160,209,982 |
|
18,868,236,135 |
9,736,968,659 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,160,209,982 |
|
18,868,236,135 |
9,736,968,659 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,810,902,024 |
|
16,964,444,495 |
11,511,286,008 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,349,307,958 |
|
1,903,791,640 |
-1,774,317,349 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,242,728 |
|
455,199 |
40,817 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,160,561,000 |
|
6,442,305,766 |
4,370,360,593 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,160,561,000 |
|
6,298,672,880 |
4,308,448,073 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,064,405,570 |
|
1,543,971,020 |
972,610,302 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,874,415,884 |
|
-6,082,029,947 |
-7,117,247,427 |
|
12. Thu nhập khác |
26,429,748 |
|
100,000,000 |
213,119,274 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
162,088,824 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
26,429,748 |
|
-62,088,824 |
213,119,274 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,847,986,136 |
|
-6,144,118,771 |
-6,904,128,153 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,847,986,136 |
|
-6,144,118,771 |
-6,904,128,153 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,847,986,136 |
|
-6,144,118,771 |
-6,904,128,153 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,811 |
|
-3,906 |
-4,390 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-3,906 |
-4,390 |
|