TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
88,973,874,627 |
|
83,088,405,692 |
75,865,012,767 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
57,942,186 |
|
14,469,196 |
11,728,524 |
|
1. Tiền |
57,942,186 |
|
14,469,196 |
11,728,524 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,586,658,708 |
|
47,921,647,304 |
41,829,566,587 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,648,012,014 |
|
15,291,450,925 |
13,345,052,304 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
849,661,633 |
|
471,618,520 |
170,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
29,585,564,329 |
|
27,435,731,996 |
24,372,573,011 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
643,093,813 |
457,073,590 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,630,220,857 |
|
4,206,552,175 |
3,611,667,807 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-126,800,125 |
|
-126,800,125 |
-126,800,125 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,481,975,253 |
|
35,006,788,457 |
33,878,216,921 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,481,975,253 |
|
35,006,788,457 |
33,878,216,921 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,847,298,480 |
|
145,500,735 |
145,500,735 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
207,048,335 |
|
145,500,735 |
145,500,735 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,640,250,145 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,272,910,454 |
|
23,792,358,998 |
20,141,476,528 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,229,236,914 |
|
15,070,369,745 |
12,743,355,291 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,767,183,924 |
|
15,070,369,745 |
12,743,355,291 |
|
- Nguyên giá |
34,660,213,179 |
|
33,728,004,349 |
33,339,432,920 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,893,029,255 |
|
-18,657,634,604 |
-20,596,077,629 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
99,982,727 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
99,982,727 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
462,052,990 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,000,000,000 |
|
3,000,000,000 |
1,966,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
3,000,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,000,000,000 |
|
|
1,966,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,043,673,540 |
|
5,622,006,526 |
5,432,121,237 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,043,673,540 |
|
5,622,006,526 |
5,432,121,237 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
118,246,785,081 |
|
106,880,764,690 |
96,006,489,295 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
137,431,058,559 |
|
134,799,527,263 |
130,829,380,021 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
122,190,837,259 |
|
125,659,305,963 |
125,589,158,721 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,142,476,536 |
|
14,301,229,683 |
13,374,669,846 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,506,870,900 |
|
300,523,500 |
73,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,322,818,176 |
|
2,723,022,081 |
3,279,141,990 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,814,539,971 |
|
3,992,072,938 |
1,587,696,561 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,320,704,375 |
|
1,980,879,415 |
1,980,879,415 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
19,205,847,114 |
|
16,053,271,547 |
12,718,445,688 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
44,635,208,697 |
48,961,480,119 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
41,558,948,917 |
43,499,695,917 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
114,149,185 |
|
114,149,185 |
114,149,185 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,240,221,300 |
|
9,140,221,300 |
5,240,221,300 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,240,221,300 |
|
9,140,221,300 |
5,240,221,300 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-19,184,273,478 |
|
-27,918,762,573 |
-34,822,890,726 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-19,184,273,478 |
|
-27,918,762,573 |
-34,822,890,726 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,728,330,000 |
|
15,728,330,000 |
15,728,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
15,728,330,000 |
15,728,330,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
652,000,000 |
|
652,000,000 |
652,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
751,959,550 |
|
1,286,228,295 |
1,286,228,295 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-36,850,831,773 |
|
-45,585,320,868 |
-45,585,320,868 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-6,144,118,771 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-39,441,202,097 |
-45,585,320,868 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
118,246,785,081 |
|
106,880,764,690 |
96,006,489,295 |
|