TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
192,720,502,611 |
173,833,242,739 |
151,004,091,309 |
48,595,429,707 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,457,268,769 |
3,854,582,854 |
265,508,941 |
654,196,561 |
|
1. Tiền |
4,457,268,769 |
3,854,582,854 |
265,508,941 |
654,196,561 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,955,404,500 |
2,530,567,500 |
2,265,811,800 |
2,480,552,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,241,078,364 |
5,141,078,364 |
5,141,078,364 |
5,141,078,364 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,285,673,864 |
-2,610,510,864 |
-2,875,266,564 |
-2,660,525,764 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
128,730,890,338 |
120,656,741,088 |
112,259,166,674 |
21,500,025,484 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
65,447,674,270 |
56,988,105,601 |
62,166,409,519 |
48,434,128,238 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,762,031,450 |
10,345,893,509 |
10,235,160,430 |
5,035,135,910 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
67,054,785,216 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
69,826,229,520 |
68,448,760,897 |
|
64,873,996,111 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,596,127,656 |
-15,770,500,726 |
-27,995,892,927 |
-97,641,939,211 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
291,082,754 |
644,481,807 |
798,704,436 |
798,704,436 |
|
IV. Hàng tồn kho |
54,865,473,345 |
42,809,528,634 |
32,291,711,125 |
19,993,216,987 |
|
1. Hàng tồn kho |
55,646,621,128 |
43,590,676,417 |
33,072,858,908 |
21,631,547,636 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-781,147,783 |
-781,147,783 |
-781,147,783 |
-1,638,330,649 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,711,465,659 |
3,981,822,663 |
3,921,892,769 |
3,967,438,075 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
51,238,003 |
127,889,171 |
77,742,858 |
54,114,286 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,660,227,656 |
3,853,933,492 |
3,844,149,911 |
3,913,323,789 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
87,754,062,844 |
77,187,351,395 |
73,949,063,113 |
86,189,161,695 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
62,551,576,042 |
62,551,576,042 |
62,551,576,042 |
79,174,207,496 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
62,551,576,042 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
62,551,576,042 |
62,551,576,042 |
|
79,174,207,496 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,239,478,740 |
6,524,359,005 |
3,389,055,414 |
2,005,900,678 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,629,649,055 |
5,953,150,936 |
2,856,468,961 |
1,511,935,841 |
|
- Nguyên giá |
28,975,847,433 |
23,413,714,721 |
21,148,800,353 |
20,269,285,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,346,198,378 |
-17,460,563,785 |
-18,292,331,392 |
-18,757,350,078 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
609,829,685 |
571,208,069 |
532,586,453 |
493,964,837 |
|
- Nguyên giá |
999,709,888 |
999,709,888 |
999,709,888 |
999,709,888 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-389,880,203 |
-428,501,819 |
-467,123,435 |
-505,745,051 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,901,026,465 |
7,971,026,465 |
7,971,026,465 |
4,969,600,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,080,000,000 |
7,080,000,000 |
7,080,000,000 |
7,080,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,397,500,000 |
2,397,500,000 |
2,397,500,000 |
2,397,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,576,473,535 |
-1,506,473,535 |
-1,506,473,535 |
-4,507,900,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,061,981,597 |
140,389,883 |
37,405,192 |
39,453,521 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,061,981,597 |
140,389,883 |
37,405,192 |
39,453,521 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
280,474,565,455 |
251,020,594,134 |
224,953,154,422 |
134,784,591,402 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
277,824,723,071 |
266,306,943,191 |
266,915,852,094 |
271,456,096,578 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
206,279,996,190 |
201,770,666,310 |
202,437,645,213 |
186,718,663,697 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
58,279,940,009 |
77,060,200,503 |
71,126,674,591 |
58,126,310,527 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,513,032,366 |
11,018,538,734 |
11,443,749,677 |
10,414,119,026 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,321,130,322 |
28,691,429,393 |
38,861,977,339 |
39,351,521,824 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,613,374,418 |
8,242,065,487 |
7,048,021,432 |
6,201,207,409 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,595,997,904 |
11,157,532,489 |
10,951,123,398 |
12,849,326,027 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
57,665,235,319 |
56,097,036,376 |
54,533,665,468 |
52,418,615,556 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,291,285,852 |
9,503,863,328 |
8,472,433,308 |
7,357,563,328 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
71,544,726,881 |
64,536,276,881 |
64,478,206,881 |
84,737,432,881 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
64,478,206,881 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
71,544,726,881 |
64,536,276,881 |
|
84,737,432,881 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,649,842,384 |
-15,286,349,057 |
-41,962,697,672 |
-136,671,505,176 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,649,842,384 |
-15,286,349,057 |
-41,962,697,672 |
-136,671,505,176 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,777,278,787 |
15,777,278,787 |
15,777,278,787 |
15,777,278,787 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-63,127,436,403 |
-81,063,627,844 |
-107,739,976,459 |
-202,448,783,963 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
268,781,739 |
-17,936,191,441 |
-3,782,121,222 |
-26,963,458,200 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-63,396,218,142 |
-63,127,436,403 |
-103,957,855,237 |
-175,485,325,763 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
280,474,565,455 |
251,020,594,134 |
224,953,154,422 |
134,784,591,402 |
|