TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
265,221,908,642 |
|
192,720,502,611 |
173,833,242,739 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,618,638,603 |
|
4,457,268,769 |
3,854,582,854 |
|
1. Tiền |
2,618,638,603 |
|
4,457,268,769 |
3,854,582,854 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,839,008,275 |
|
2,955,404,500 |
2,530,567,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
5,241,078,364 |
5,141,078,364 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-2,285,673,864 |
-2,610,510,864 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-506,452,280 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
155,405,624,182 |
|
128,730,890,338 |
120,656,741,088 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
117,143,829,366 |
|
65,447,674,270 |
56,988,105,601 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,206,070,433 |
|
7,762,031,450 |
10,345,893,509 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
41,943,571,293 |
|
69,826,229,520 |
68,448,760,897 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,887,846,910 |
|
-14,596,127,656 |
-15,770,500,726 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
291,082,754 |
644,481,807 |
|
IV. Hàng tồn kho |
66,163,040,199 |
|
54,865,473,345 |
42,809,528,634 |
|
1. Hàng tồn kho |
66,163,040,199 |
|
55,646,621,128 |
43,590,676,417 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-781,147,783 |
-781,147,783 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,195,597,383 |
|
1,711,465,659 |
3,981,822,663 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
205,880,569 |
|
51,238,003 |
127,889,171 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,420,888,171 |
|
1,660,227,656 |
3,853,933,492 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
28,568,828,643 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
101,617,158,167 |
|
87,754,062,844 |
77,187,351,395 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
62,551,576,042 |
62,551,576,042 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
62,551,576,042 |
62,551,576,042 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,018,922,534 |
|
9,239,478,740 |
6,524,359,005 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,112,171,382 |
|
8,629,649,055 |
5,953,150,936 |
|
- Nguyên giá |
25,145,998,419 |
|
28,975,847,433 |
23,413,714,721 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,033,827,037 |
|
-20,346,198,378 |
-17,460,563,785 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
8,162,405,508 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
10,685,299,943 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,522,894,435 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
687,072,917 |
|
609,829,685 |
571,208,069 |
|
- Nguyên giá |
999,709,888 |
|
999,709,888 |
999,709,888 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-312,636,971 |
|
-389,880,203 |
-428,501,819 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
57,272,727 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
84,858,577,083 |
|
14,901,026,465 |
7,971,026,465 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
77,037,550,618 |
|
7,080,000,000 |
7,080,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,397,500,000 |
|
11,397,500,000 |
2,397,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,576,473,535 |
|
-3,576,473,535 |
-1,506,473,535 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,739,658,550 |
|
1,061,981,597 |
140,389,883 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
844,710,950 |
|
1,061,981,597 |
140,389,883 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
366,839,066,809 |
|
280,474,565,455 |
251,020,594,134 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
316,264,074,491 |
|
277,824,723,071 |
266,306,943,191 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
242,821,122,815 |
|
206,279,996,190 |
201,770,666,310 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
72,256,110,735 |
|
58,279,940,009 |
77,060,200,503 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,321,278,209 |
|
23,513,032,366 |
11,018,538,734 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,088,798,594 |
|
28,321,130,322 |
28,691,429,393 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,311,176,158 |
|
9,613,374,418 |
8,242,065,487 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,381,728,832 |
|
9,595,997,904 |
11,157,532,489 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
57,665,235,319 |
56,097,036,376 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
19,291,285,852 |
9,503,863,328 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
73,442,951,676 |
|
71,544,726,881 |
64,536,276,881 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
71,630,555,881 |
|
71,544,726,881 |
64,536,276,881 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,812,395,795 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
50,574,992,318 |
|
2,649,842,384 |
-15,286,349,057 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
50,574,992,318 |
|
2,649,842,384 |
-15,286,349,057 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,773,041,681 |
|
15,777,278,787 |
15,777,278,787 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-15,202,286,469 |
|
-63,127,436,403 |
-81,063,627,844 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
268,781,739 |
-17,936,191,441 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-63,396,218,142 |
-63,127,436,403 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
366,839,066,809 |
|
280,474,565,455 |
251,020,594,134 |
|