1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
285,361,499,345 |
233,976,729,766 |
219,205,734,623 |
244,684,546,965 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
285,361,499,345 |
233,976,729,766 |
219,205,734,623 |
244,684,546,965 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
257,461,380,032 |
213,905,594,096 |
202,521,326,075 |
227,203,595,092 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,900,119,313 |
20,071,135,670 |
16,684,408,548 |
17,480,951,873 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,591,911 |
7,841,930 |
190,376,912 |
196,371,060 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,111,628,770 |
3,525,212,288 |
3,283,507,480 |
2,846,488,690 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,111,628,770 |
3,525,212,288 |
3,283,507,480 |
2,846,488,690 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,046,415,566 |
14,249,163,866 |
10,025,609,081 |
10,900,411,842 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,766,666,888 |
2,304,601,446 |
3,565,668,899 |
3,930,422,401 |
|
12. Thu nhập khác |
|
802,287,553 |
|
2,466,598 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
802,287,553 |
|
2,466,598 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,766,666,888 |
3,106,888,999 |
3,565,668,899 |
3,932,888,999 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
553,333,378 |
621,377,800 |
713,133,780 |
786,577,800 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,213,333,510 |
2,485,511,199 |
2,852,535,119 |
3,146,311,199 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,213,333,510 |
2,485,511,199 |
2,852,535,119 |
3,146,311,199 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,061 |
989 |
1,095 |
1,083 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,061 |
989 |
1,095 |
1,083 |
|