MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xây dựng FLC Faros (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 661,738,554,773 244,929,763,715 422,534,655,414 605,196,027,552
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 661,738,554,773 244,929,763,715 422,534,655,414 605,196,027,552
4. Giá vốn hàng bán 634,110,437,588 231,774,449,179 414,954,893,057 567,745,812,103
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,628,117,185 13,155,314,536 7,579,762,357 37,450,215,449
6. Doanh thu hoạt động tài chính 551,268,881 183,254,411,172 23,368,323,846 25,673,026,526
7. Chi phí tài chính 24,150,008,595 3,377,262,018 6,222,298,269 20,072,025,469
- Trong đó: Chi phí lãi vay 24,150,008,595 35,282,061,884 8,737,117,949 22,890,357,869
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,360,651,423 9,529,055,694 7,149,888,298 13,761,805,683
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,668,726,048 183,503,407,996 17,575,899,636 29,289,410,823
12. Thu nhập khác 2,216,636 483,054,939 7,753,789,051 32,112,000
13. Chi phí khác 1,298,058,391 11,362,642,751 1,184,132,141 4,502,088,083
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,295,841,755 -10,879,587,812 6,569,656,910 -4,469,976,083
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,372,884,293 172,623,820,184 24,145,556,546 24,819,434,740
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 62,233,323 22,306,983,218 6,275,564,750 9,767,257,089
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -42,187,215 -730,244,187 -274,145,622 292,519,067
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,352,838,185 151,047,081,153 18,144,137,418 14,759,658,584
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,352,838,185 151,047,081,153 18,144,137,418 14,759,658,584
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 02 266 32 26
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.