1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
83,669,250,938 |
661,738,554,773 |
244,929,763,715 |
422,534,655,414 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
83,669,250,938 |
661,738,554,773 |
244,929,763,715 |
422,534,655,414 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
104,345,464,931 |
634,110,437,588 |
231,774,449,179 |
414,954,893,057 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-20,676,213,993 |
27,628,117,185 |
13,155,314,536 |
7,579,762,357 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
264,887,731 |
551,268,881 |
183,254,411,172 |
23,368,323,846 |
|
7. Chi phí tài chính |
100,739,747,538 |
24,150,008,595 |
3,377,262,018 |
6,222,298,269 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
70,640,305,650 |
24,150,008,595 |
35,282,061,884 |
8,737,117,949 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-3,220,000 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,291,500,708 |
1,360,651,423 |
9,529,055,694 |
7,149,888,298 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-150,439,354,508 |
2,668,726,048 |
183,503,407,996 |
17,575,899,636 |
|
12. Thu nhập khác |
3,049,364,622 |
2,216,636 |
483,054,939 |
7,753,789,051 |
|
13. Chi phí khác |
4,126,276,218 |
1,298,058,391 |
11,362,642,751 |
1,184,132,141 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,076,911,596 |
-1,295,841,755 |
-10,879,587,812 |
6,569,656,910 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-151,516,266,104 |
1,372,884,293 |
172,623,820,184 |
24,145,556,546 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
47,217,904 |
62,233,323 |
22,306,983,218 |
6,275,564,750 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-780,949,357 |
-42,187,215 |
-730,244,187 |
-274,145,622 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-150,782,534,651 |
1,352,838,185 |
151,047,081,153 |
18,144,137,418 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-150,782,534,651 |
1,352,838,185 |
151,047,081,153 |
18,144,137,418 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-266 |
02 |
266 |
32 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|