1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,137,726,224,225 |
418,947,973,521 |
1,425,694,835,837 |
871,749,892,657 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,137,726,224,225 |
418,947,973,521 |
1,425,694,835,837 |
871,749,892,657 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,067,338,976,630 |
390,797,562,334 |
1,313,168,947,831 |
845,961,135,727 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
70,387,247,595 |
28,150,411,187 |
112,525,888,006 |
25,788,756,930 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
47,922,605,080 |
47,072,203,420 |
75,017,075,027 |
43,674,380,909 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,461,749,331 |
31,136,865,685 |
22,372,994,673 |
20,559,985,073 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,459,375,078 |
31,136,865,685 |
22,372,994,673 |
20,559,985,073 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,553,582,137 |
-2,313,856,143 |
1,972,981,858 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
794,370,422 |
489,640,934 |
629,835,862 |
472,035,075 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,534,811,200 |
17,190,977,252 |
27,523,103,926 |
13,799,753,540 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
77,072,503,859 |
24,091,274,593 |
138,990,010,430 |
34,631,364,151 |
|
12. Thu nhập khác |
124,546,606 |
344,178,596 |
1,338,901,361 |
945,853,076 |
|
13. Chi phí khác |
1,927,742,633 |
3,193,909,113 |
17,260,159,939 |
2,176,786,222 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,803,196,027 |
-2,849,730,517 |
-15,921,258,578 |
-1,230,933,146 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
75,269,307,832 |
21,241,544,076 |
123,068,751,852 |
33,400,431,005 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,017,990,060 |
6,832,436,069 |
29,424,963,699 |
8,265,363,196 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,439,421,706 |
-756,346,634 |
1,701,594,621 |
-100,710,029 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
61,690,739,478 |
15,165,454,641 |
91,942,193,532 |
25,235,777,838 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
61,998,387,312 |
15,374,168,979 |
119,583,777,030 |
25,483,106,800 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-307,647,834 |
-208,714,338 |
-27,641,583,498 |
-247,328,962 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
177 |
27 |
211 |
45 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|