MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xây dựng FLC Faros (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,137,726,224,225 418,947,973,521 1,425,694,835,837 871,749,892,657
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,137,726,224,225 418,947,973,521 1,425,694,835,837 871,749,892,657
4. Giá vốn hàng bán 1,067,338,976,630 390,797,562,334 1,313,168,947,831 845,961,135,727
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 70,387,247,595 28,150,411,187 112,525,888,006 25,788,756,930
6. Doanh thu hoạt động tài chính 47,922,605,080 47,072,203,420 75,017,075,027 43,674,380,909
7. Chi phí tài chính 25,461,749,331 31,136,865,685 22,372,994,673 20,559,985,073
- Trong đó: Chi phí lãi vay 25,459,375,078 31,136,865,685 22,372,994,673 20,559,985,073
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,553,582,137 -2,313,856,143 1,972,981,858
9. Chi phí bán hàng 794,370,422 489,640,934 629,835,862 472,035,075
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,534,811,200 17,190,977,252 27,523,103,926 13,799,753,540
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 77,072,503,859 24,091,274,593 138,990,010,430 34,631,364,151
12. Thu nhập khác 124,546,606 344,178,596 1,338,901,361 945,853,076
13. Chi phí khác 1,927,742,633 3,193,909,113 17,260,159,939 2,176,786,222
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,803,196,027 -2,849,730,517 -15,921,258,578 -1,230,933,146
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 75,269,307,832 21,241,544,076 123,068,751,852 33,400,431,005
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,017,990,060 6,832,436,069 29,424,963,699 8,265,363,196
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,439,421,706 -756,346,634 1,701,594,621 -100,710,029
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 61,690,739,478 15,165,454,641 91,942,193,532 25,235,777,838
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 61,998,387,312 15,374,168,979 119,583,777,030 25,483,106,800
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -307,647,834 -208,714,338 -27,641,583,498 -247,328,962
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 177 27 211 45
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.