MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xây dựng FLC Faros (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 480,195,758,274 1,137,726,224,225 418,947,973,521 1,425,694,835,837
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 480,195,758,274 1,137,726,224,225 418,947,973,521 1,425,694,835,837
4. Giá vốn hàng bán 462,491,476,745 1,067,338,976,630 390,797,562,334 1,313,168,947,831
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,704,281,529 70,387,247,595 28,150,411,187 112,525,888,006
6. Doanh thu hoạt động tài chính 53,825,520,749 47,922,605,080 47,072,203,420 75,017,075,027
7. Chi phí tài chính 22,987,918,898 25,461,749,331 31,136,865,685 22,372,994,673
- Trong đó: Chi phí lãi vay 22,986,823,358 25,459,375,078 31,136,865,685 22,372,994,673
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,527,613,498 1,553,582,137 -2,313,856,143 1,972,981,858
9. Chi phí bán hàng 71,145,504 794,370,422 489,640,934 629,835,862
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,286,578,662 16,534,811,200 17,190,977,252 27,523,103,926
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 34,711,772,712 77,072,503,859 24,091,274,593 138,990,010,430
12. Thu nhập khác 395,828,854 124,546,606 344,178,596 1,338,901,361
13. Chi phí khác 1,764,521,930 1,927,742,633 3,193,909,113 17,260,159,939
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,368,693,076 -1,803,196,027 -2,849,730,517 -15,921,258,578
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 33,343,079,636 75,269,307,832 21,241,544,076 123,068,751,852
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,548,760,398 15,017,990,060 6,832,436,069 29,424,963,699
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9,827,087,049 -1,439,421,706 -756,346,634 1,701,594,621
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,621,406,287 61,690,739,478 15,165,454,641 91,942,193,532
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,972,006,973 61,998,387,312 15,374,168,979 119,583,777,030
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -350,600,686 -307,647,834 -208,714,338 -27,641,583,498
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 177 27 211
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.