MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xây dựng FLC Faros (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 488,150,253,096 2,317,393,475,551 480,195,758,274 1,137,726,224,225
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 44,485,950 10,406,181
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 488,105,767,146 2,317,383,069,370 480,195,758,274 1,137,726,224,225
4. Giá vốn hàng bán 451,024,149,033 2,131,422,954,281 462,491,476,745 1,067,338,976,630
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,081,618,113 185,960,115,089 17,704,281,529 70,387,247,595
6. Doanh thu hoạt động tài chính 93,300,680,305 745,289,728,514 53,825,520,749 47,922,605,080
7. Chi phí tài chính 14,700,016,295 116,134,961,350 22,987,918,898 25,461,749,331
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,700,016,295 14,923,312,530 22,986,823,358 25,459,375,078
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,966,603,412 1,549,351,818 1,527,613,498 1,553,582,137
9. Chi phí bán hàng 3,308,934,263 3,050,599,251 71,145,504 794,370,422
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,125,546,985 31,276,919,136 15,286,578,662 16,534,811,200
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 83,214,404,287 782,336,715,684 34,711,772,712 77,072,503,859
12. Thu nhập khác 412,079,385 5,726,862,460 395,828,854 124,546,606
13. Chi phí khác 2,716,310,884 1,328,146,125 1,764,521,930 1,927,742,633
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,304,231,499 4,398,716,335 -1,368,693,076 -1,803,196,027
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 80,910,172,788 786,735,432,019 33,343,079,636 75,269,307,832
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,902,103,907 147,996,498,059 17,548,760,398 15,017,990,060
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,325,770,107 -431,901,418 -9,827,087,049 -1,439,421,706
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 62,333,838,988 639,170,835,378 25,621,406,287 61,690,739,478
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 62,358,445,494 638,930,167,379 25,972,006,973 61,998,387,312
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -24,606,506 240,667,999 -350,600,686 -307,647,834
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 136 1,351 177
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.