MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xây dựng FLC Faros (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 759,018,590,011 488,150,253,096 2,317,393,475,551 480,195,758,274
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,386,500 44,485,950 10,406,181
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 759,016,203,511 488,105,767,146 2,317,383,069,370 480,195,758,274
4. Giá vốn hàng bán 686,612,464,848 451,024,149,033 2,131,422,954,281 462,491,476,745
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 72,403,738,663 37,081,618,113 185,960,115,089 17,704,281,529
6. Doanh thu hoạt động tài chính 34,740,977,518 93,300,680,305 745,289,728,514 53,825,520,749
7. Chi phí tài chính 7,239,867,607 14,700,016,295 116,134,961,350 22,987,918,898
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,239,867,607 14,700,016,295 14,923,312,530 22,986,823,358
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,029,886,550 3,966,603,412 1,549,351,818 1,527,613,498
9. Chi phí bán hàng 3,425,001,608 3,308,934,263 3,050,599,251 71,145,504
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,418,441,722 33,125,546,985 31,276,919,136 15,286,578,662
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 70,091,291,794 83,214,404,287 782,336,715,684 34,711,772,712
12. Thu nhập khác 3,691,976,036 412,079,385 5,726,862,460 395,828,854
13. Chi phí khác 3,623,267,669 2,716,310,884 1,328,146,125 1,764,521,930
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 68,708,367 -2,304,231,499 4,398,716,335 -1,368,693,076
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 70,160,000,161 80,910,172,788 786,735,432,019 33,343,079,636
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,934,183,723 20,902,103,907 147,996,498,059 17,548,760,398
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,766,452,843 -2,325,770,107 -431,901,418 -9,827,087,049
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 53,992,269,281 62,333,838,988 639,170,835,378 25,621,406,287
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 55,079,189,855 62,358,445,494 638,930,167,379 25,972,006,973
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,086,920,574 -24,606,506 240,667,999 -350,600,686
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 128 136 1,351
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.