MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xây dựng FLC Faros (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,259,705,014,484 4,419,145,788,168 3,462,564,791,857
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 114,651,457 57,278,631
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,259,590,363,027 4,419,088,509,537 3,462,564,791,857
4. Giá vốn hàng bán 2,903,005,642,013 4,009,182,932,167 3,233,796,963,539
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 356,584,721,014 409,905,577,370 228,767,828,318
6. Doanh thu hoạt động tài chính 232,132,736,895 924,157,526,252 217,701,612,572
7. Chi phí tài chính 3,134,763,261 144,898,601,661 101,959,528,587
- Trong đó: Chi phí lãi vay 231,446,024 43,686,952,840 101,956,058,794
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 658,144,985 10,077,533,227 2,740,321,350
9. Chi phí bán hàng 5,648,766,125 19,201,799,101 1,984,992,722
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 51,309,113,130 125,882,283,122 76,466,126,294
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 529,282,960,378 1,054,157,952,965 268,799,114,637
12. Thu nhập khác 50,747,176,252 7,517,318,359 2,203,455,417
13. Chi phí khác 1,208,348,853 4,203,131,740 26,546,186,366
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 49,538,827,399 3,314,186,619 -24,342,730,949
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 578,821,787,777 1,057,472,139,584 244,456,383,688
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 108,676,193,821 213,864,229,205 69,919,459,408
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,524,124,369 -10,440,742,169
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 470,145,593,956 848,132,034,748 184,977,666,449
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 469,871,026,900 848,496,613,573 186,355,276,553
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 274,567,056 -364,578,825 -1,377,610,104
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,136 1,897 350
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.