1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
854,583,469,510 |
759,018,590,011 |
488,150,253,096 |
2,317,393,475,551 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
2,386,500 |
44,485,950 |
10,406,181 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
854,583,469,510 |
759,016,203,511 |
488,105,767,146 |
2,317,383,069,370 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
740,174,858,725 |
686,612,464,848 |
451,024,149,033 |
2,131,422,954,281 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
114,408,610,785 |
72,403,738,663 |
37,081,618,113 |
185,960,115,089 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
43,979,213,036 |
34,740,977,518 |
93,300,680,305 |
745,289,728,514 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,823,756,408 |
7,239,867,607 |
14,700,016,295 |
116,134,961,350 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,823,756,408 |
7,239,867,607 |
14,700,016,295 |
14,923,312,530 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,523,485,898 |
3,029,886,550 |
3,966,603,412 |
1,549,351,818 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,417,263,979 |
3,425,001,608 |
3,308,934,263 |
3,050,599,251 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26,053,926,439 |
29,418,441,722 |
33,125,546,985 |
31,276,919,136 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
117,616,362,893 |
70,091,291,794 |
83,214,404,287 |
782,336,715,684 |
|
12. Thu nhập khác |
52,473,101,058 |
3,691,976,036 |
412,079,385 |
5,726,862,460 |
|
13. Chi phí khác |
51,322,107,642 |
3,623,267,669 |
2,716,310,884 |
1,328,146,125 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,150,993,416 |
68,708,367 |
-2,304,231,499 |
4,398,716,335 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
118,767,356,309 |
70,160,000,161 |
80,910,172,788 |
786,735,432,019 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,642,346,953 |
17,934,183,723 |
20,902,103,907 |
147,996,498,059 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-1,766,452,843 |
-2,325,770,107 |
-431,901,418 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
92,125,009,356 |
53,992,269,281 |
62,333,838,988 |
639,170,835,378 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
90,921,611,502 |
55,079,189,855 |
62,358,445,494 |
638,930,167,379 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,203,397,854 |
-1,086,920,574 |
-24,606,506 |
240,667,999 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
211 |
128 |
136 |
1,351 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|