1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
451,943,423,974 |
432,353,709,612 |
1,754,936,481,195 |
854,583,469,510 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
46,366 |
114,605,091 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
451,943,423,974 |
432,353,663,246 |
1,754,821,876,104 |
854,583,469,510 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
408,676,489,705 |
380,658,003,006 |
1,552,940,511,811 |
740,174,858,725 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,266,934,269 |
51,695,660,240 |
201,881,364,293 |
114,408,610,785 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
61,210,793,504 |
60,644,043,229 |
64,512,670,170 |
43,979,213,036 |
|
7. Chi phí tài chính |
106,289,505 |
157,968,326 |
2,750,241,416 |
6,823,756,408 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-72,683,000 |
153,593,689 |
30,271,321 |
6,823,756,408 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
658,144,985 |
1,523,485,898 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,841,374,699 |
1,939,531,686 |
595,162,922 |
9,417,263,979 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,414,960,709 |
11,156,677,519 |
24,822,116,880 |
26,053,926,439 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
90,115,102,860 |
99,085,525,938 |
238,884,658,230 |
117,616,362,893 |
|
12. Thu nhập khác |
2,207,812 |
40,924,526 |
237,667,229 |
52,473,101,058 |
|
13. Chi phí khác |
11,929,285 |
187,584,354 |
878,509,601 |
51,322,107,642 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,721,473 |
-146,659,828 |
-640,842,372 |
1,150,993,416 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
90,105,381,387 |
98,938,866,110 |
238,243,815,858 |
118,767,356,309 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,606,769,948 |
20,210,103,654 |
50,641,850,552 |
26,642,346,953 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
72,498,611,439 |
78,728,762,456 |
187,601,965,306 |
92,125,009,356 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
72,460,582,311 |
78,665,593,522 |
187,428,596,312 |
90,921,611,502 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
38,029,128 |
63,168,934 |
173,368,994 |
1,203,397,854 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
169 |
183 |
|
211 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|