MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xây dựng FLC Faros (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 451,943,423,974 432,353,709,612 1,754,936,481,195 854,583,469,510
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 46,366 114,605,091
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 451,943,423,974 432,353,663,246 1,754,821,876,104 854,583,469,510
4. Giá vốn hàng bán 408,676,489,705 380,658,003,006 1,552,940,511,811 740,174,858,725
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 43,266,934,269 51,695,660,240 201,881,364,293 114,408,610,785
6. Doanh thu hoạt động tài chính 61,210,793,504 60,644,043,229 64,512,670,170 43,979,213,036
7. Chi phí tài chính 106,289,505 157,968,326 2,750,241,416 6,823,756,408
- Trong đó: Chi phí lãi vay -72,683,000 153,593,689 30,271,321 6,823,756,408
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 658,144,985 1,523,485,898
9. Chi phí bán hàng 2,841,374,699 1,939,531,686 595,162,922 9,417,263,979
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,414,960,709 11,156,677,519 24,822,116,880 26,053,926,439
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 90,115,102,860 99,085,525,938 238,884,658,230 117,616,362,893
12. Thu nhập khác 2,207,812 40,924,526 237,667,229 52,473,101,058
13. Chi phí khác 11,929,285 187,584,354 878,509,601 51,322,107,642
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -9,721,473 -146,659,828 -640,842,372 1,150,993,416
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 90,105,381,387 98,938,866,110 238,243,815,858 118,767,356,309
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,606,769,948 20,210,103,654 50,641,850,552 26,642,346,953
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 72,498,611,439 78,728,762,456 187,601,965,306 92,125,009,356
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 72,460,582,311 78,665,593,522 187,428,596,312 90,921,611,502
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 38,029,128 63,168,934 173,368,994 1,203,397,854
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 169 183 211
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.