1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
451,943,423,974 |
432,353,709,612 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
46,366 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
451,943,423,974 |
432,353,663,246 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
408,676,489,705 |
380,658,003,006 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
43,266,934,269 |
51,695,660,240 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
61,210,793,504 |
60,644,043,229 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
106,289,505 |
157,968,326 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
-72,683,000 |
153,593,689 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
2,841,374,699 |
1,939,531,686 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
11,414,960,709 |
11,156,677,519 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
90,115,102,860 |
99,085,525,938 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
2,207,812 |
40,924,526 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
11,929,285 |
187,584,354 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-9,721,473 |
-146,659,828 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
90,105,381,387 |
98,938,866,110 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
17,606,769,948 |
20,210,103,654 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
72,498,611,439 |
78,728,762,456 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
72,460,582,311 |
78,665,593,522 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
38,029,128 |
63,168,934 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
169 |
183 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|