TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,371,658,965,290 |
7,641,534,445,811 |
6,718,008,972,199 |
6,825,975,386,393 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
196,825,720,314 |
42,409,798,581 |
34,771,071,866 |
16,726,499,851 |
|
1. Tiền |
16,825,720,314 |
42,409,798,581 |
34,771,071,866 |
16,726,499,851 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
180,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,481,360,287,754 |
4,910,023,940,126 |
3,859,368,688,446 |
3,950,658,995,334 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,067,197,209,995 |
1,157,269,225,345 |
212,436,735,386 |
236,257,749,116 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,475,635,004,601 |
1,859,833,099,336 |
1,651,090,001,279 |
1,543,196,673,652 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,628,598,044,004 |
1,616,321,930,688 |
1,581,880,607,998 |
1,978,037,606,593 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
309,930,029,154 |
276,599,684,757 |
413,961,343,783 |
193,166,965,973 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,601,939,734,776 |
2,592,698,359,992 |
2,725,918,138,600 |
2,769,090,344,449 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,601,939,734,776 |
2,592,698,359,992 |
2,725,918,138,600 |
2,769,090,344,449 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
91,533,222,446 |
96,402,347,112 |
97,951,073,287 |
89,499,546,759 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
77,828,911,676 |
86,501,902,671 |
78,247,680,844 |
81,349,172,881 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,704,310,770 |
9,900,444,441 |
19,703,392,443 |
8,150,373,878 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,102,963,960,655 |
3,843,712,132,705 |
3,765,267,805,836 |
4,413,106,152,352 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,653,232,000,000 |
1,365,640,894,150 |
1,272,079,551,508 |
666,415,838,228 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,653,232,000,000 |
1,365,640,894,150 |
1,272,079,551,508 |
666,415,838,228 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
124,007,059,965 |
114,777,610,967 |
108,178,817,582 |
97,534,830,437 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
105,010,679,224 |
97,751,624,400 |
93,121,270,346 |
84,447,677,375 |
|
- Nguyên giá |
173,783,133,713 |
173,419,497,349 |
173,419,497,347 |
167,071,997,347 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,772,454,489 |
-75,667,872,949 |
-80,298,227,001 |
-82,624,319,972 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
18,996,380,741 |
17,025,986,567 |
15,057,547,236 |
13,087,153,062 |
|
- Nguyên giá |
39,407,883,497 |
39,407,883,497 |
39,407,883,497 |
39,407,883,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,411,502,756 |
-22,381,896,930 |
-24,350,336,261 |
-26,320,730,435 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
726,942,959,162 |
722,945,083,949 |
802,346,430,196 |
797,755,471,324 |
|
- Nguyên giá |
770,903,317,590 |
770,903,317,590 |
854,302,539,050 |
854,302,539,050 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,960,358,428 |
-47,958,233,641 |
-51,956,108,854 |
-56,547,067,726 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,176,894,620,858 |
1,218,766,494,552 |
1,208,250,529,009 |
824,077,141,943 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,176,894,620,858 |
1,218,766,494,552 |
1,208,250,529,009 |
824,077,141,943 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
379,116,766,567 |
379,116,766,567 |
330,013,253,847 |
1,982,528,073,527 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
409,216,208,455 |
409,216,208,455 |
360,416,208,455 |
2,010,416,208,455 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-30,099,441,888 |
-30,099,441,888 |
-30,402,954,608 |
-27,888,134,928 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,770,554,103 |
42,465,282,520 |
44,399,223,694 |
44,794,796,893 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
34,441,144,570 |
34,093,685,772 |
33,562,496,168 |
33,280,569,992 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,329,409,533 |
8,371,596,748 |
10,836,727,526 |
11,514,226,901 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,474,622,925,945 |
11,485,246,578,516 |
10,483,276,778,035 |
11,239,081,538,745 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,583,077,988,322 |
5,592,348,802,708 |
4,474,426,154,969 |
5,212,320,176,251 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,278,842,984,184 |
4,627,511,988,570 |
4,155,737,149,268 |
4,953,565,342,890 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
635,313,173,925 |
893,804,878,450 |
541,765,472,498 |
528,847,582,442 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,325,527,071,136 |
1,777,169,069,790 |
1,966,051,565,950 |
2,322,757,979,459 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
121,515,496,195 |
117,555,222,118 |
131,022,023,328 |
124,677,044,249 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,238,690,402 |
24,599,025,941 |
26,172,576,614 |
27,271,266,740 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
676,419,393,808 |
622,396,705,875 |
712,131,843,919 |
1,170,122,856,958 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,960,000,004 |
2,498,181,823 |
5,890,909,095 |
11,421,818,187 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,194,686,608 |
36,194,959,098 |
89,167,698,621 |
72,568,827,061 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,441,831,525,678 |
1,125,464,699,047 |
655,753,912,815 |
668,124,621,366 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,842,946,428 |
27,829,246,428 |
27,781,146,428 |
27,773,346,428 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,304,235,004,138 |
964,836,814,138 |
318,689,005,701 |
258,754,833,361 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,275,502,435,108 |
937,403,435,108 |
313,335,435,108 |
250,285,435,108 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
28,732,569,030 |
27,433,379,030 |
5,353,570,593 |
4,632,345,603 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
3,837,052,650 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,891,544,937,623 |
5,892,897,775,808 |
6,008,850,623,066 |
6,026,761,362,494 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,891,544,937,623 |
5,892,897,775,808 |
6,008,850,623,066 |
6,026,761,362,494 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,675,981,210,000 |
5,675,981,210,000 |
5,675,981,210,000 |
5,675,981,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,675,981,210,000 |
5,675,981,210,000 |
5,675,981,210,000 |
5,675,981,210,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-70,000,000 |
-70,000,000 |
-70,000,000 |
-70,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
215,633,727,623 |
216,986,565,808 |
332,939,413,066 |
350,850,152,494 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-150,372,600,678 |
-149,019,762,493 |
2,027,318,660 |
18,144,137,418 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
366,006,328,301 |
366,006,328,301 |
330,912,094,406 |
332,706,015,076 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,474,622,925,945 |
11,485,246,578,516 |
10,483,276,778,035 |
11,239,081,538,745 |
|